Giới thiệu xe LAND PRADO
Ra đời vào năm 1951, Toyota Land Cruiser Prado là dòng xe có thời gian tồn tại lâu nhất của Toyota và là một trong những chiếc xe dẫn động 4 bánh bán chạy nhất trên thị trường. Năm 2013, Toyota Land Cruiser Prado đã được hãng xe Nhật Bản nâng cấp mới, phong cách tinh tế hơn, sang trọng hơn.
So với Land Cruiser, Toyota Land Cruiser Prado có một số khác biệt ở bên ngoài giúp nó to và dài hơn. Trên phiên bản 2014,Toyota Land Cruiser Prado 2014 được làm mới ở cả ngoại thất, nội thất, công nghệ và an toàn được nâng cao.
Phần đầu xe thay đổi lớn nhất và đáng chú ý nhất trên Toyota Land Cruiser Prado mới đó chính là mặt trước được làm mới với đèn pha hình giọt nước, lưới tản nhiệt rộng hơn với các nan lớn mạ crôm, cụm đèn LED ban ngày chạy dọc theo lưới tản nhiệt, mui xe và cản trước được thiết kế lại. Mang đậm phong cách thể thao khỏe khoắn hiện đại với với tản nhiệt lớn, thiết kế tinh tế kết hợp hài hòa với cản trước đem lại vẻ năng động và tạo nét riêng biệt.
Cụm đèm pha sử dụng công nghệ LED tiết kiệm năng lượng và tăng động bền, được thiết kế sắc nét, thanh lịch, khả năng chiếu sáng tối ưu. Tích hợp chế độ tự động điều chỉnh góc chiếu tránh chói mắt người đi ngược hướng, an toàn hơn. Năng cao tính an toàn và tăng độ thẫm mỹ.
Giá xe LAND PRADO
Land Cruiser Prado
2.331.000.000 VNĐ |
7 chỗ ngồi Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 2.694 cc, 4×4 |
Thông số kỹ thuật xe LAND PRADO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS
|
|||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHTS
|
|||
Kích thước tổng thể / Overall dimension
|
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
|
mm
|
4.780 x 1.885 x 1.845
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
|
mm
|
2.790
|
|
Chiều rộng cơ sở / Tread
|
Trước x Sau / Front x Rear
|
mm
|
1.585 x 1.585
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
|
mm
|
220
|
|
Tự trọng / Kerb weight
|
kg
|
2.080 – 2.150
|
|
Trọng lượng toàn tải / Gross weight
|
kg
|
2.850
|
|
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius
|
m
|
5,7
|
|
Góc tới – Góc thoát / Approach angle – Departure angle
|
độ / degrees
|
32 – 25
|
|
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity
|
l
|
87
|
|
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE
|
|||
Kiểu / Model
|
2TR-FE
|
||
Loại / Type
|
4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i / 4-cylinder in-line, 16-valve, DOHC with VVT-i
|
||
Dung tích công tác / Displacement
|
cc
|
2.694
|
|
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)
|
mã lực@vòng/phút / hp@rpm>
|
||
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)
|
Nm@vòng/phút / Nm@rpm>
|
||
Vận tốc tối đa / Top speed
|
km/h
|
165
|
|
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình / Fuel consumption (combined)
|
l/100 km
|
12,5
|
|
Loại nhiên liệu / Fuel type
|
Xăng không chì có trị số octane 92 hoặc cao hơn / Unleaded gasoline with octane value equal to or greater than 92
|
||
Tiêu chuẩn khí xả / Exhaust emission standard
|
Euro 3
|
||
TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN
|
|||
Kiểu / Type
|
4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN® / Full-time 4×4 with TORSEN® limited-slip center differential
|
||
Hộp số / Transmission
|
Tự động 6 cấp tích hợp cơ cấu cài cầu điện / 4-speed automatic, with electric transfer case
|
||
KHUNG XE / CHASSIS
|
|||
Hệ thống treo / Suspension
|
Trước / Front
|
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng / Independent double wishbone, coil spring, stabilizer
|
|
Sau / Rear
|
Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn / 4-link with lateral control rod, coil spring
|
||
Phanh / Brake
|
Trước / sau / Front / Rear
|
Đĩa thông gió / Đĩa thông gió / Ventilated disc / Ventilated disc
|
|
Trợ lực tay lái / Power steering
|
Trợ lực thủy lực biến thiên theo tốc độ / Variable flow control power steering
|
||
Lốp xe / Tire
|
265/65R17
|
||
Mâm xe / Wheel
|
Mâm đúc hợp kim 17-inch 6 chấu / 17-inch 6-spoke alloy
|
||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
|
|||
Ngoại thất/ Exterior
|
|||
Cụm đèn trước / Head lamp
|
LED,kiểu đèn chiếu,Halogen / LED, projector type, Halogen
|
||
Điều chỉnh độ cao chùm sáng / Levelling device
|
Có (chỉnh tay) / With (manual)
|
||
Đèn sương mù / Fog lamp
|
Có / With
|
||
Cụm đèn hậu / Rear combination lamp
|
Đèn phanh LED / LED stop lamp
|
||
Gương chiếu hậu ngoài / Outer mirror
|
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED / Electrically adjustable & retractable; with integrated LED side turn signal lamp
|
||
Cánh hướng gió / Roof spoiler
|
Tích hợp đèn báo phanh thứ ba LED / With integrated LED 3rd stop lamp
|
||
Ăng-ten / Antenna
|
In trên kính / Printed on quarter glass
|
||
Bậc lên xuống / Running board
|
Có / With
|
||
Nội thất / Interior
|
|||
Số chỗ ngồi / Seat capacity
|
7
|
||
Chất liệu ghế / Seat material
|
Da / Leather
|
||
Ghế lái / Driver seat
|
Chỉnh điện 8 hướng, đệm đỡ lưng chỉnh điện 4 hướng / 8-way auto adjustment, 4-way electrically adjustable lumbar support
|
||
Hàng ghế thứ hai / 2nd-row seat
|
Gập 40:20:40; ghế bên phải gập, trượt 1 chạm / 40:20:40 foldable; one-touch folding & slide on right-hand side
|
||
Hàng ghế thứ ba / 3rd-row seat
|
Gập phẳng 1 chạm 50:50 / One-touch 50:50 flat folding
|
||
Hệ thống điều hòa / Air conditioner
|
Tự động, 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả hàng ghế thứ 3 / Automatic, 3-zone, with air vents for 3rd row seats
|
||
Hệ thống âm thanh / Audio system
|
DVD 1 đĩa, 9 loa, MP4/WMA, AM/FM, kết nối USB/AUX / DVD 1 disc, 9 speakers, MP4/WMA, AM/FM, USB/AUX connectivity
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display
|
Có / With
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window
|
1 chạm, chống kẹt / One-touch up/down, with jam protection
|
||
Tay lái / Steering wheel
|
Thiết kế / Type
|
4 chấu, bọc da / Leather, 4-spoke
|
|
Điều chỉnh / Adjustment
|
4 hướng / Tilt & telescopic
|
||
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions
|
Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin, điện thoại rảnh tay kết nối bằng Bluetooth / Audio system, multi-information display, Bluetooth handsfree phone
|
||
Gương quan sát toàn cảnh nội thất / Conversation mirror
|
Có / With
|
||
An toàn & an ninh / Safety & security
|
|||
Hệ thống kiểm soát ổn định (VSC) / Vehicle Stability Control (VSC)
|
Có / With
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) / Traction Control (TRC)
|
Có / With
|
||
Túi khí / Airbag
|
Có 7 túi khí (Người lái,hành khách phía trước, dưới đầu gối và 2 bên hông)/ With 7 airbags (Driver, front passenger, driver’s knee and both side)
|
||
Cảm biến hỗ trợ đậu xe / Parking sonar
|
4 vị trí phía sau / 4 rear sensors
|
||
An ninh / Security
|
Khóa cửa trung tâm, Khóa cửa từ xa, Mã hóa động cơ chống trộm / Central door lock, Wireless door lock, Immobilizer
|
Nội thất xe LAND PRADO
![]() Bảng đồng hồ tích hợp màn hình hiển thị đa thông tin với chế độ
ECO cho phép người lái dễ dàng nắm bắt tình trạng vận hành của
xe và mức thân thiện với môi trường.
|
![]() Tay lái 4 chấu bọc da tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, chức
năng gọi điện thoại rảnh tay dùng công nghệ bluetooth đem đến
sự thuận tiện tối ưu cho người lái.
|
![]() Cổng AUX, USB kết nối với các thiết bị kết nối cá nhân giúp hành
khách thưởng thức những bản nhạc yêu thích trong mọi chuyến đi
thật dễ dàng và tiện lợi.
|
![]() Ghế bọc da cao cấp đem lại sự sang trọng và cảm giác êm ái cho
người dùng. Hàng ghế trước được tích hợp tính năng chỉnh điện 10
hướng cho ghế lái, 4 hướng cho ghế hành khách, đảm bảo sự thoải
mái, tiện nghi trong những chuyến đi dài.
|
![]() Hệ thống điều hòa tự động với các nút điều chỉnh hiện đại được
thiết kế độc đáo với 2 bảng điều khiển ở hàng ghế trước và sau
cho phép điều chỉnh 3 vùng không khí độc lập tạo sự thoải mái
cho mọi hành khách. Ngoài ra, chế độ lọc vi bụi giúp loại bỏ những
hạt bụi cực nhỏ và mùi trong xe đem lại bầu không khí trong lành.
|
![]() Hệ thống âm thanh 9 loa với bộ khuếch đại 5.1 kết hợp hộp loa
trầm kích thước lớn, các loa âm cao bố trí xung quanh và dàn DVD
hiện đại cùng màn hình cảm ứng tương thích định dạng MP4/WMA
cho âm thanh, hình ảnh trung thực, sống động tuyệt vời.
|
Ngoại thất xe LAND PRADO
![]() Phần đầu xe mang đậm phong cách thể thao khỏe khoắn, hiện đại
với lưới tản nhiệt lớn, thiết kế tinh tế, kết hợp hài hòa với cản trước
và đèn sương mù, đem lại vẻ năng động và tạo nét riêng biệt cho xe.
|
![]() Cụm đèn pha sử dụng công nghệ LED tiên tiến giúp tiết kiệm năng
lượng và tăng độ bền; đồng thời tích hợp chế độ điều chỉnh góc chiếu tự
động, tránh làm chói mắt người đi ngược chiều; nâng cao tính an toàn,
đặc biệt là vào ban đêm.
|
![]() Bánh xe lớn với mâm đúc đường kính 17 inch 6 chấu đặc trưng cho
dòng xe thể thao việt dã giúp xe ổn định và dễ điều khiển hơn, tạo
cảm giác êm ái cho hành khách trên mọi địa hình.
|
![]() Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện được tích hợp chức
năng sấy đảm bảo hình ảnh phản chiếu chân thực rõ ràng, cùng với
đèn báo rẽ LED nâng cao tính an toàn khi rẽ đồng thời tạo điểm nhấn
sang trọng cho xe.
|
![]() Cánh hướng gió tích hợp đèn báo phanh trên cao sử dụng công
nghệ LED giúp ổn định xe và cảnh báo các phương tiện phía sau,
hơn nữa còn mang lại dáng vẻ thể thao, năng động cho xe.
|
![]() Kính hậu điều chỉnh bằng nút bấm, đóng/mở độc lập với cửa hậu
giúp khách hàng dễ dàng xếp vào cũng như lấy ra khỏi xe những
vật dụng nhẹ như ô dù, cần câu … một cách đơn giản, tiện lợi.
|
![]() Cụm đèn sau LED thiết kế mới tăng hiệu quả chiếu sáng và tạo ấn
tượng mạnh mẽ, hiện đại cho phần đuôi xe.
|
Vận hành xe LAND PRADO
![]() |
Động cơ Động cơ 2TR-FE 2.7L được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh VVT-i với 4 xylanh thẳng hàng cho phép tăng tốc êm ái và mạnh mẽ, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí xả |
![]() |
Hộp số Hộp số tự động 4 cấp giúp người lái chuyển số nhẹ nhàng, tập trung xử lý các tình huống trên đường địa hình và dễ dàng điều khiển chiếc Prado việt dã, mạnh mẽ, năng động. |
![]() |
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động 4 bánh chủ động toàn thời gian (4WD) giúp xe đạt được lực kéo tối đa, tăng khả năng bám đường và độ ổn định của xe, giúp người lái dễ dàng chủ động lái xe vượt qua mọi địa hình. |
![]() |
Hệ thống treo Hệ thống treo trước độc lập với lò xo cuộn, tay đòn kép, và thanh cân bằng, hệ thống treo sau liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên đảm bảo độ ổn định ưu việt. |
An toàn xe LAND PRADO
![]() |
Xe Prado được trang bị đầy đủ các hệ thống hỗ trợ an toàn như ABS, EBD, BA, VSC, TRC. Các hệ thống phối hợp hoạt động giúp xe cân bằng tốt và ổn định tại mọi trạng thái vận hành của xe như chạy thẳng, vào cua, khi phanh. Khi xe chạy thẳng và tăng tốc trên đường trơn trượt, Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC chủ động kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực truyền động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe. Khi người lái đạp phanh, Hệ thống chống bó cứng phanh ABS kết hợp với Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD và Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA giúp phanh chắc chắn, ổn định. |
![]() |
Tuí khí
Land cruiser prado trang bị 2 túi khí trước, 2 túi khí bên hông, 2 túi khí rèm và túi khí đầu gối cho người lái |
Màu xe LAND PRADO
Màu ngọc trai
Màu đồng ánh kim
Màu bạc
Màu đen
Màu xám
Màu xanh dương
Màu xanh lục