Toyota avanza PREMIO mtĐĂNG KÝ LÁI THỬ
Hơn cả một chiếc
xe gia đình
558.000.000 VND
- Số chỗ ngồi : 7 chỗ
- Kiểu dáng : Đa dụng
- Nhiên liệu : Xăng
- Xuất xứ : Xe nhập khẩu
- Thông tin khác:
- – Số sàn 5 cấp
thư viện hình ảnh

Đầu xe
Thiết kế phá cách với lưới tản nhiệt hình thang cùng những thanh ngang to bản mang lại cảm giác mạnh mẽ, vững chãi.

Chế độ sofa
Chế độ sofa ở hàng ghế thứ hai mang lại không gian rộng rãi, thoải mái như một căn phòng di động.
tính năng

Hộp số
Hộp số sàn 5 cấp ( 1.3 MT) hỗ trợ vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu trên mọi cung đường.

Hệ thống truyền lực
Được phát triển trên nền tảng dẫn động cầu trước kết hợp hệ thống treo mới, mang lại cảm giác vận hành êm ái, thư thái trên mọi hành trình.

động cơ
Động cơ 2NR-VE 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng với dung tích 1496cc, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, với công suất cực đại đạt 105Hp tại vòng tua 6000rpm mang lại cảm giác vận hành mạnh mẽ.

Hệ thống treo trước
Hệ thống treo trước giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe.

Bán kính vòng quay
Bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ – 4.7m cho phép xe chuyển động linh hoạt trên mọi cung đường.

túi khí
Được trang bị túi khí đảm bảo mọi vị trí ngồi trên xe đều được bảo vệ, mang lại sự an tâm tuyệt đối. Trong đó, phiên bản Avanza Premio CVT được trang bị 6 túi khí (túi khí, người lái, hành khách phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm).

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng
.

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Sử dụng tín hiệu từ các cảm biến gia tốc dọc, gia tốc ngang của thân xe, cảm biến tốc độ các bánh xe được thu thập để xác định trạng thái chuyển động thực tế và so sánh kết quả này với góc quay vô lăng từ đó đưa ra các lệnh điều khiển phanh, hoặc giảm công suất động cơ xe giúp hỗ trợ kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn.

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Trang bị hai cảm biển sau giúp phát hiện và cảnh báo có vật tĩnh bằng âm thanh, đèn hiệu hỗ trợ người lái xử lý trường hợp nhanh chóng.

Camera hỗ trợ đỗ xe
Hỗ trợ lái xe an toàn, giúp phòng tránh các vật cản ở những điểm mù xung quanh xe.
thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4190 x 1660 x 1740 |
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
2480 x 1415 x 1270 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2655 |
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
1425/1435 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4,7 |
||
Trọng lượng không tải (kg) |
1130 |
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1680 |
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
45 |
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
899 |
||
Động cơ xăng | Số xy lanh |
4 |
|
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
||
Dung tích xy lanh (cc) |
1329 |
||
Loại động cơ |
1NR-VE (1.3L) |
||
Tỉ số nén |
11,5 |
||
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
||
Loại nhiên liệu |
Xăng/Petrol |
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
(70)/94/6000 |
||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
119/4200 |
||
Tốc độ tối đa |
160 |
||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
||
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
Không có/Without |
||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
Không có/Without |
||
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu sau/RWD |
||
Hộp số |
Số sàn 5 cấp/5MT |
||
Hệ thống treo | Trước |
MacPherson Strut |
|
Sau |
Liên kết đa điểm / Five link |
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
Điện/Power |
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
Không có/Without |
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
Mâm đúc/Alloy |
|
Kích thước lốp |
185/70R14 |
||
Lốp dự phòng |
Mâm đúc/Alloy |
||
Phanh | Trước |
Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″ |
|
Sau |
Tang trống/Drum |
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
8.67 |
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
5.82 |
||
Kết hợp (L/100km) |
6.87 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
Halogen phản xạ đa hướng |
|
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa hướng |
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Không có/Without |
||
Hệ thống rửa đèn |
Không có/Without |
||
Chế độ điều khiển đèn tự động |
Không có/Without |
||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Không có/Without |
||
Hệ thống cân bằng đèn pha |
Không có/Without |
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Không có/Without |
||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Không có/Without |
||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí |
Có/With |
|
Đèn phanh |
Có/With |
||
Đèn báo rẽ |
Có/With |
||
Đèn lùi |
Có/With |
||
Đèn báo phanh trên cao |
Không có/Without |
||
Đèn sương mù | Trước |
Có/With |
|
Sau |
Không có/Without |
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
Có/With |
|
Chức năng gập điện |
Không có/Without |
||
Tích hợp đèn chào mừng |
Không có/Without |
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
Không có/Without |
||
Màu |
Cùng màu thân xe/Body color |
||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
Không có/Without |
||
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
||
Chức năng sấy gương |
Không có/Without |
||
Chức năng chống bám nước |
Không có/Without |
||
Chức năng chống chói tự động |
Không có/Without |
||
Gạt mưa | Trước |
Gián đoạn/intermittent |
|
Sau |
Có/With |
||
Chức năng sấy kính sau |
Có/With |
||
Ăng ten |
Vây cá/Sharkfin |
||
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe/Body color |
||
Bộ quây xe thể thao |
Không có/Without |
||
Cản xe | Trước |
Cùng màu thân xe/Colored |
|
Sau |
Cùng màu thân xe/Colored |
||
Lưới tản nhiệt | Trước |
Sơn bạc/Silver paint |
|
Chắn bùn |
With/Có |
||
Ống xả kép |
Không có/Without |
||
Cánh hướng gió nóc xe |
Không có/Without |
||
Thanh đỡ nóc xe |
Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
|
Chất liệu |
Urethane |
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Không có/Without |
||
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt |
||
Lẫy chuyển số |
Không có/Without |
||
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
||
Gương chiếu hậu trong xe |
2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
||
Tay nắm cửa trong |
Cùng màu nội thất/Material color |
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
Analog |
|
Đèn báo Eco |
Có/With |
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Không có/Without |
||
Chức năng báo vị trí cần số |
Không có/Without |
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có/With |
||
Cửa sổ trời |
Không có/Without |
||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
CD |
|
Số loa |
4 |
||
Cổng kết nối AUX |
Có/With |
||
Cổng kết nối USB |
Có/With |
||
Kết nối Bluetooth |
Có/With |
||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
Không có/Without |
||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
Không có/Without |
||
Kết nối wifi |
Không có/Without |
||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có/With |
||
Kết nối điện thoại thông minh |
Không có/Without |
||
Kết nối HDMI |
Không có/Without |
||
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) |
Chỉnh tay/Manual |
|
Hệ thống sạc không dây |
Không có/Without |
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ/Fabric |
||
Ghế trước | Loại ghế |
Thường/Normal |
|
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
||
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
||
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
||
Chức năng thông gió |
Không có/Without |
||
Chức năng sưởi |
Không có/Without |
||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch |
|
Hàng ghế thứ ba |
Gập thẳng 50:50/Tumble 50:50 |
||
Hàng ghế thứ bốn |
Không có/Without |
||
Hàng ghế thứ năm |
Không có/Without |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
Không có/Without |
||
Rèm che nắng kính sau |
Không có/Without |
||
Rèm che nắng cửa sau |
Không có/Without |
||
Cửa gió sau |
Có/With |
||
Hộp làm mát |
Không có/Without |
||
Khóa cửa điện |
Có/With |
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có/With |
||
Phanh tay điện tử |
Không có/Without |
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có, chống kẹt cửa lái/ With, D jam protection |
||
Cốp điều khiển điện |
Không có/Without |
||
Ga tự động |
Không có/Without |
||
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Không có/Without |
Hệ thống báo động |
Không có/Without |
||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Không có/Without |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có/With |
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không có/Without |
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có/With |
||
Hệ thống ổn định thân xe |
Không có/Without |
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) |
Không có/Without |
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Không có/Without |
||
Giữ phanh |
Không có/Without |
||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
Không có/Without |
||
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) |
Không có/Without |
||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
Không có/Without |
||
Camera lùi |
Không có/Without |
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
0 |
|
Góc trước |
0 |
||
Góc sau |
0 |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có/With |
|
Túi khí bên hông phía trước |
Không có/Without |
||
Túi khí rèm |
Không có/Without |
||
Túi khí bên hông phía sau |
Không có/Without |
||
Túi khí đầu gối người lái |
Không có/Without |
||
Túi khí đầu gối hành khách |
Không có/Without |
||
Khung xe GOA |
Có/ With |
||
Dây đai an toàn | Trước |
3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Có/With |
||
Cột lái tự đổ |
Có/With |
||
Bàn đạp phanh tự đổ |
Có/With |