ato3z5

Toyota avanza PREMIO mtĐĂNG KÝ LÁI THỬ

Hơn cả một chiếc
xe gia đình

558.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi : 7 chỗ
  • Kiểu dáng : Đa dụng
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
  • Thông tin khác:
  • – Số sàn 5 cấp
tư vấn mẫu xe này
AVAZA Bac
AVAZA Tim
AVAZA Trang
AVAZA Den 600x249pixel 1

thư viện hình ảnh

nội thất

Chế độ sofa

Chế độ sofa ở hàng ghế thứ hai mang lại không gian rộng rãi, thoải mái như một căn phòng di động.

tính năng

5dcbeo

Hộp số


Hộp số sàn 5 cấp ( 1.3 MT) hỗ trợ vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu trên mọi cung đường.

j4gi05

Hệ thống truyền lực


Được phát triển trên nền tảng dẫn động cầu trước kết hợp hệ thống treo mới, mang lại cảm giác vận hành êm ái, thư thái trên mọi hành trình.

34rc1o

động cơ


Động cơ 2NR-VE 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng với dung tích 1496cc, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, với công suất cực đại đạt 105Hp tại vòng tua 6000rpm mang lại cảm giác vận hành mạnh mẽ.

y3n5tw

Hệ thống treo trước


Hệ thống treo trước giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe.

41modv

Bán kính vòng quay


Bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ – 4.7m cho phép xe chuyển động linh hoạt trên mọi cung đường.

45f2gg

túi khí


Được trang bị túi khí đảm bảo mọi vị trí ngồi trên xe đều được bảo vệ, mang lại sự an tâm tuyệt đối. Trong đó, phiên bản Avanza Premio CVT được trang bị 6 túi khí (túi khí, người lái, hành khách phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm).

vk0323

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)


Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng
.

dc3czf

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)


Sử dụng tín hiệu từ các cảm biến gia tốc dọc, gia tốc ngang của thân xe, cảm biến tốc độ các bánh xe được thu thập để xác định trạng thái chuyển động thực tế và so sánh kết quả này với góc quay vô lăng từ đó đưa ra các lệnh điều khiển phanh, hoặc giảm công suất động cơ xe giúp hỗ trợ kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn.

2ijgq0

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe


Trang bị hai cảm biển sau giúp phát hiện và cảnh báo có vật tĩnh bằng âm thanh, đèn hiệu hỗ trợ người lái xử lý trường hợp nhanh chóng.

Camera hỗ trợ đỗ xe


Hỗ trợ lái xe an toàn, giúp phòng tránh các vật cản ở những điểm mù xung quanh xe.

thông số kỹ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

4190 x 1660 x 1740

Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)

2480 x 1415 x 1270

Chiều dài cơ sở (mm)

2655

Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)

1425/1435

Khoảng sáng gầm xe (mm)

200

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

4,7

Trọng lượng không tải (kg)

1130

Trọng lượng toàn tải (kg)

1680

Dung tích bình nhiên liệu (L)

45

Dung tích khoang hành lý (L)

899

Động cơ xăng Số xy lanh

4

Bố trí xy lanh

Thẳng hàng/In line

Dung tích xy lanh (cc)

1329

Loại động cơ

1NR-VE (1.3L)

Tỉ số nén

11,5

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection

Loại nhiên liệu

Xăng/Petrol

Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)

(70)/94/6000

Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)

119/4200

Tốc độ tối đa

160

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động

Không có/Without

Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)

Không có/Without

Hệ thống truyền động

Dẫn động cầu sau/RWD

Hộp số

Số sàn 5 cấp/5MT

Hệ thống treo Trước

MacPherson Strut

Sau

Liên kết đa điểm / Five link

Hệ thống lái Trợ lực tay lái

Điện/Power

Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)

Không có/Without

Vành & lốp xe Loại vành

Mâm đúc/Alloy

Kích thước lốp

185/70R14

Lốp dự phòng

Mâm đúc/Alloy

Phanh Trước

Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″

Sau

Tang trống/Drum

Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)

8.67

Ngoài đô thị (L/100km)

5.82

Kết hợp (L/100km)

6.87

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần

Halogen phản xạ đa hướng

Đèn chiếu xa

Halogen phản xạ đa hướng

Đèn chiếu sáng ban ngày

Không có/Without

Hệ thống rửa đèn

Không có/Without

Chế độ điều khiển đèn tự động

Không có/Without

Hệ thống nhắc nhở đèn sáng

Không có/Without

Hệ thống cân bằng đèn pha

Không có/Without

Hệ thống cân bằng góc chiếu

Không có/Without

Chế độ đèn chờ dẫn đường

Không có/Without

Cụm đèn sau Đèn vị trí

Có/With

Đèn phanh

Có/With

Đèn báo rẽ

Có/With

Đèn lùi

Có/With

Đèn báo phanh trên cao

Không có/Without

Đèn sương mù Trước

Có/With

Sau

Không có/Without

Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện

Có/With

Chức năng gập điện

Không có/Without

Tích hợp đèn chào mừng

Không có/Without

Tích hợp đèn báo rẽ

Không có/Without

Màu

Cùng màu thân xe/Body color

Chức năng tự điều chỉnh khi lùi

Không có/Without

Bộ nhớ vị trí

Không có/Without

Chức năng sấy gương

Không có/Without

Chức năng chống bám nước

Không có/Without

Chức năng chống chói tự động

Không có/Without

Gạt mưa Trước

Gián đoạn/intermittent

Sau

Có/With

Chức năng sấy kính sau

Có/With

Ăng ten

Vây cá/Sharkfin

Tay nắm cửa ngoài

Cùng màu thân xe/Body color

Bộ quây xe thể thao

Không có/Without

Cản xe Trước

Cùng màu thân xe/Colored

Sau

Cùng màu thân xe/Colored

Lưới tản nhiệt Trước

Sơn bạc/Silver paint

Chắn bùn

With/Có

Ống xả kép

Không có/Without

Cánh hướng gió nóc xe

Không có/Without

Thanh đỡ nóc xe

Không có/Without

Tay lái Loại tay lái

3 chấu/3-spoke

Chất liệu

Urethane

Nút bấm điều khiển tích hợp

Không có/Without

Điều chỉnh

Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt

Lẫy chuyển số

Không có/Without

Bộ nhớ vị trí

Không có/Without

Gương chiếu hậu trong xe

2 chế độ ngày và đêm/Day & night

Tay nắm cửa trong

Cùng màu nội thất/Material color

Cụm đồng hồ Loại đồng hồ

Analog

Đèn báo Eco

Có/With

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu

Không có/Without

Chức năng báo vị trí cần số

Không có/Without

Màn hình hiển thị đa thông tin

Có/With

Cửa sổ trời

Không có/Without

Hệ thống âm thanh Đầu đĩa

CD

Số loa

4

Cổng kết nối AUX

Có/With

Cổng kết nối USB

Có/With

Kết nối Bluetooth

Có/With

Hệ thống điều khiển bằng giọng nói

Không có/Without

Bảng điều khiển từ hàng ghế sau

Không có/Without

Kết nối wifi

Không có/Without

Hệ thống đàm thoại rảnh tay

Có/With

Kết nối điện thoại thông minh

Không có/Without

Kết nối HDMI

Không có/Without

Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto)

Chỉnh tay/Manual

Hệ thống sạc không dây

Không có/Without

Chất liệu bọc ghế

Nỉ/Fabric

Ghế trước Loại ghế

Thường/Normal

Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual

Điều chỉnh ghế hành khách

Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual

Bộ nhớ vị trí

Không có/Without

Chức năng thông gió

Không có/Without

Chức năng sưởi

Không có/Without

Ghế sau Hàng ghế thứ hai

Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch

Hàng ghế thứ ba

Gập thẳng 50:50/Tumble 50:50

Hàng ghế thứ bốn

Không có/Without

Hàng ghế thứ năm

Không có/Without

Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm

Không có/Without

Rèm che nắng kính sau

Không có/Without

Rèm che nắng cửa sau

Không có/Without

Cửa gió sau

Có/With

Hộp làm mát

Không có/Without

Khóa cửa điện

Có/With

Chức năng khóa cửa từ xa

Có/With

Phanh tay điện tử

Không có/Without

Cửa sổ điều chỉnh điện

Có, chống kẹt cửa lái/ With, D jam protection

Cốp điều khiển điện

Không có/Without

Ga tự động

Không có/Without

Hệ thống kiểm soát hành trình

Không có/Without

Hệ thống báo động

Không có/Without

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Không có/Without

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Có/With

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Không có/Without

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Có/With

Hệ thống ổn định thân xe

Không có/Without

Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)

Không có/Without

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Không có/Without

Giữ phanh

Không có/Without

Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình

Không có/Without

Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)

Không có/Without

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Không có/Without

Camera lùi

Không có/Without

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau

0

Góc trước

0

Góc sau

0

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước

Có/With

Túi khí bên hông phía trước

Không có/Without

Túi khí rèm

Không có/Without

Túi khí bên hông phía sau

Không có/Without

Túi khí đầu gối người lái

Không có/Without

Túi khí đầu gối hành khách

Không có/Without

Khung xe GOA

Có/ With

Dây đai an toàn Trước

3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ

Có/With

Cột lái tự đổ

Có/With

Bàn đạp phanh tự đổ

Có/With

download catalogue