Toyota corolla altis Cần ThơĐĂNG KÝ LÁI THỬ
An toàn tối ưu,
vận hành êm ái
Giá xe: Từ 719.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngồi : 5 chỗ
- Kiểu dáng : Sedan
- Nhiên liệu : Xăng
- Xuất xứ : Xe nhập khẩu
- Thông tin khác:
- + Số tự động vô cấp
- + Động cơ dung tích 1.798 cm3
*Liên hệ Hotline/Zalo: 0949.309.919 để được tư vấn giá và ưu đãi tốt hơn.
tư vấn mẫu xe nàyKHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI TOYOTA COROLLA ALTIS CẦN THƠ
KHUYẾN MÃI TOYOTA COROLLA ALTIS CẦN THƠ THÁNG 04/2023
Toyota Cần Thơ ưu đãi chương trình mua xe Toyota Corolla Altis như sau:
Gia tăng đặc quyền cho khách hàng với chính sách bảo hành vô cùng hấp dẫn áp dụng tất cả khách hàng mua Corolla Altis mới:
- 5 năm/150.000km đối với động cơ xăng
- 7 năm/150.000km đối với động cơ điện
Ngoài ra còn rất nhiều ưu đãi được cập nhật thường xuyên theo ngày, để biết thêm thông tin chi tiết. Quý khách vui lòng liên hệ Hotline/Zalo: 0949.309.919 để được tư vấn cụ thể.
Bảng giá và ưu đãi mới nhất của Toyota Corolla Altis
Nhận ngay bộ quà tặng đặc biệt từ nay đến hết 31/05/2023.
Để lại thông tin của bạn để được nhân viên Toyota Cần Thơ tư vấn chỉ sau vài phút.
Thời hạn khuyến mãi chỉ còn:
thư viện hình ảnh TOYOTA COROLLA ALTIS

Đèn sương mù
Thiết kế đèn sương mù liền mạch với lưới tản nhiệt cho dáng vẻ trẻ trung cùng phong thái mạnh mẽ.
tính năng nổi bật TOYOTA COROLLA ALTIS

Chìa khóa thông minh
Chìa khóa thông minh và tay nắm cửa mạ crom tích hợp chức năng chạm cảm ứng để mở/khóa cửa.

Động cơ
Động cơ 2ZR-FBE (1.8L) mạnh mẽ cho công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm.

Hộp số tự động vô cấp
Hộp số tự động vô cấp thông minh CVT vận hành êm ái cho khả năng biến thiên cấp số vô hạn mà không có sự ngắt quãng giữa các bước số. Chức năng sang số thể thao được tích hợp trên hộp số và tay lái đem đến cho chủ sở hữu khả năng đánh lái tối ưu và xử lý nhạy bén, tận hưởng trọn vẹn từng giây phút hứng khởi.

TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu của Toyota mang lại cảm giác vận hành tuyệt vời: Tăng tính linh hoạt & tính ổn định, mở rộng tầm quan sát.

Camera lùi
Hỗ trợ người điều khiển xe dễ dàng quan sát & điều chỉnh hướng lái.

Túi khí
7 Túi khí được trang bị trên tất cả các phiên bản giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm. Cuộc sống được bảo vệ tối đa ở từng chi tiết nhỏ.

Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.

Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm báo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.

Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ dữ làn đường (LDA & LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường

Đề chiếu xa tự động (AHB)
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều và xe phía trước
thông số kỹ thuật TOYOTA COROLLA ALTIS
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4630x1780x1435 | |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1930 x 1485 x 1205 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1531/1548 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 128 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1345 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1740 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | ||
Dung tích khoang hành lý (L) | 468 | ||
Động cơ xăng | Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In-line | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | ||
Loại động cơ | 2ZR-FE | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/EFI | ||
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | ||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (103)138/6400 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 172/4000 | ||
Tốc độ tối đa | 185 | ||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | 2 chế độ (Chế độ thường kết hợpThể thao) | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | ||
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | ||
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson với thanh cân bằng | |
Sau | Tay đòn kép | ||
Khung xe | Loại | TNGA | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/EPS | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim | |
Kích thước lốp | 225/45R17 | ||
Lốp dự phòng | T125/70D17 | ||
Phanh | Trước | Đĩa | |
Sau | Đĩa | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | ||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 9.4 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 5.4 | ||
Kết hợp (L/100km) | 6.8 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | BI -LED | |
Đèn chiếu xa | BI -LED | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có (LED)/With (LED) | ||
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có | ||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Đèn sương mù | Trước | LED | |
Sau | Không có/Without | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | |
Chức năng gập điện | Tự động | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có | ||
Gạt mưa | Trước | Gạt tự động | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | |
Chất liệu | Da | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic | ||
Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | ||
Tay nắm cửa trong | Mạ bạc/Silver plating | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số | |
Đèn báo Eco | Có/With | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ TFT |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | ||
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold | |
Tựa tay hàng ghế sau | Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | ||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | ||
Cửa gió sau | Có | ||
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 9″ | |
Số loa | 6 | ||
Cổng kết nối USB | Có/With | ||
Kết nối Bluetooth | Có/With | ||
Điều khiển giọng nói | Có | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | ||
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có | ||
Khóa cửa điện | Có/With | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái/Auto for driver window | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có/With |
Hệ thống báo động | Có/With | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Có | |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có | ||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có | ||
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) | Có/With | ||
Camera lùi | Có/With | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | ||
Túi khí rèm | Có/With | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | ||
Túi khí đầu gối hành khách | Có | ||
Khung xe GOA | Có/With | ||
Dây đai an toàn | Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/Ghế sau: 3 điểm ELR x 3 vị trí/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2/Rear seat 3 points ELR x 3 | ||
Dây đai an toàn | Loại | 3 điểm ELR | |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |