mhqp0p

Toyota corolla altis 1.8GĐĂNG KÝ LÁI THỬ

An toàn tối ưu,
vận hành êm ái

Trắng ngọc trai: 727.000.000 VND

Các màu khác: 719.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi : 5 chỗ
  • Kiểu dáng : Sedan
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
  • Thông tin khác:
  • + Số tự động vô cấp
  • + Động cơ dung tích 1.798 cm3
tư vấn mẫu xe này
3035 do
3033 den 1
3029 trang ngoc trai 1
3030 bac 1
xam 1

thư viện hình ảnh

ngoại thất

elvvev

Đèn sương mù

Thiết kế đèn sương mù liền mạch với lưới tản nhiệt cho dáng vẻ trẻ trung cùng phong thái mạnh mẽ..

nội thất

0j1iw1

Hàng ghế sau

Hàng ghế sau rộng rãi mang lại cảm giác thoải mái.

tính năng

Chế độ lái SPORT


Đơn giản, hiệu quả mạnh mẽ với chế độ lái SPORT chỉ bằng một nút bấm, bạn có thể trải nghiệm ngay khả năng tăng tốc nhanh chóng, cho cảm giác phấn khích chưa từng có.

16wysh

Cấu trúc giảm tiếng ồn


Với việc sử dụng vật liệu cách âm mới tại nhiều vị trí trên khung sườn kết hợp với kết cấu thân xe khoa học, khả năng chống ồn và rung lắc của xe được cải thiện vượt bậc, đem lại cảm giác yên tĩnh thư thái cho hành khách suốt chặng hành trình.

l1m32u

Hệ thống treo


Hệ thống treo trước với thiết kế McPherson và hệ thống treo sau loại dầm xoắn kết hợp thanh cân bằng hấp thụ xung lực tốt, mang lại cảm giác êm ái cho khoang hành khách và độ ổn định cho xe khi vận hành.

35hzjq

Hộp số tự động vô cấp


Hộp số tự động vô cấp CVT vận hành trên một hệ thống bánh đai – dây thép cho khả năng biến thiên vô hạn mà không có sự ngắt quãng giữa các cấp số, giúp xe vận hành êm ái đồng thời đem đến cho chủ sở hữu khả năng đánh lái tối ưu và xử lý nhạy bén, tận hưởng trọn vẹn từng giây phút hứng khởi.

Tay lái trợ lực điện


Tay lái trợ lực điện với khả năng điều chỉnh 4 hướng cho phép chủ sở hữu phản ứng linh hoạt, chính xác, điều khiển ổn định ở mọi tốc độ,giúp chủ sở hữu làm chủ hành trình.

Động cơ 1.8L


Động cơ 2ZR-FE với hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT-i và hệ thống điều khiển biến thiên đường ống nạp ACIS giúp xe vận hành mạnh mẽ, tăng tốc êm ái nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và thân thiện với môi trường.

TÚI KHÍ


7 Túi khí được trang bị trên tất cả các phiên bản giúp giảm thiểu tối đa trấn thương cho người lái và hành khánh trong trường hợp xảy ra va chạm. Cuộc sống được bảo vệ tối đa ở từng chi tiết nhỏ.

5pd5cs

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO


Khi xe chạy thẳng và tăng tốc trên đường trơn trượt, hệ thống kiểm soát lực kéo TRC chủ động kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực truyền động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe.

Corolla Antoan 12

ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO


Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo khi phanh đối với phương tiện hoặc người đi đường di chuyển phía sau xe, tránh những va chạm bất ngờ có thể xảy ra.

10lqeb

HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ


Hệ thống cân bằng điện tử VSC được điều khiển bằng hệ thống tự động, giúp kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua.

Corolla Antoan 10

HỆ THỐNG HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP


Với bộ cảm biến áp suất dầu phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý.

Corolla Antoan 9

HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ


Thông qua dữ liệu phân tích từ máy tính trung tâm, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD sẽ phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.

Corolla Antoan 8

MÓC ISO FIX


Đối với các gia đình có trẻ nhỏ, móc cài ghế trẻ em ISO FIX là trang bị rất hữu ích giúp định vị ghế trẻ em chắc chắn và an toàn, đem lại sự an tâm và thoải mái cho cả gia đình.

Corolla Antoan 7

HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM


Hệ thống chống trộm với chức năng cảnh báo chống trộm và mã hóa động cơ giúp chủ sở hữu an tâm rời khỏi xe vì đã được bảo vệ an toàn.

Corolla Antoan 6

DÂY ĐAI AN TOÀN


Dây đai an toàn 3 điểm (vai và hai bên hông) được trang bị cho tất cả vị trí ghế ngồi trên xe, bảo vệ hành khách an toàn trong mọi tình huống.

Corolla Antoan 4

CẤU TRÚC ghế GIẢM CHẤN THƯƠNG ĐỐT SỐNG CỔ


Ghế ngồi vị trí người lái và hành khách phía trước được thiết kế với cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ. Trong trường hợp xảy ra va chạm mạnh từ phía sau, đầu và thân hành khách có xu hướng đập mạnh vào ghế.
Cấu trúc trên giảm chuyển động tương đối giữa đầu và thân, giúp giảm thiểu tối đa chấn thương phần đốt sống cổ.

Corolla Antoan 3

KHUNG XE GOA


Được nghiên cứu và thử nghiệm kỹ lưỡng trước khi đưa vào thực tế, khung xe GOA có các vùng co rụm hấp thu xung lực, giúp giảm thiểu tối đa tác động trực tiếp đến không chỉ hành khách trên xe mà cả người đi đường trong tình huống xảy ra va chạm.

Corolla Antoan 2

HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH


Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo độ ổn định thân xe.

Corolla Antoan 1

HỆ THỐNG PHANH


Hệ thống phanh đĩa thông gió phía trước và phanh đĩa đặc phía sau cung cấp lực phanh ổn định và chính xác, mang đến cho chủ sở hữu cảm giác yên tâm và tự tin khi vận hành xe. Đặc biệt, thiết kế khoa học của phanh đĩa thông gió giúp giảm nhiệt độ trên bề mặt đĩa phanh, do đó, tăng hiệu quả phanh.

t4tlre

Cảm biến đỗ xe


Hoạt động thông qua hệ thống sóng âm, cảm biến lùi xác định vật cản ở đuôi xe, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển đánh lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn, đặc biệt ở những không gian hẹp.

thông số kỹ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4630x1780x1435
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1531/1548
Khoảng sáng gầm xe (mm) 128
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) 1330
Trọng lượng toàn tải (kg) 1720
Dung tích bình nhiên liệu (L) 50
Dung tích khoang hành lý (L) 468
Động cơ xăng Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In-line
Dung tích xy lanh (cc) 1798
Loại động cơ 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/EFI
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) (103)138/6400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 172/4000
Tốc độ tối đa 185
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) 2 chế độ (Thường/Thể thao)
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar
Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Khung xe Loại TNGA
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Trợ lực điện/EPS
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 215/45R17
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 6
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) 9
Ngoài đô thị (L/100km) 5.6
Kết hợp (L/100km) 6.8
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù Trước LED
Sau Không có/Without
Gạt mưa Trước Gián đoạn điều chỉnh thời gian
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten In trên kính hậu
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe với viền bạc (tích hợp chức năng mở cửa thông minh)/Body color with Plating with Smart
Chắn bùn Có/With
Ống xả kép Không có/Without
Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Da
Nút bấm điều khiển tích hợp Có/With
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Gương chiếu hậu trong xe Chống chói tự động/EC mirror
Tay nắm cửa trong Mạ bạc/Silver plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Kỹ thuật số
Đèn báo Eco Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin 7″ TFT
Cửa sổ trời Không có/without
Chất liệu bọc ghế Da/Leather
Ghế trước Loại ghế Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 10 hướng/10 way power
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh cơ 4 hướng/4 way manual
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold
Tựa tay hàng ghế sau Khay đựng ly
Hệ thống điều hòa Tự động/Auto
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Có/With
Rèm che nắng cửa sau Không có/Without
Cửa gió sau Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa Cảm ứng 9″
Số loa 6
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Điều khiển giọng nói Có/With
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity Apple Car Play & Android Auto
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Phanh tay điện tử Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt
Hệ thống kiểm soát hành trình Có/With
Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Không có/Without
Camera lùi Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có/With
Góc trước Không có/Without
Góc sau Không có/Without
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Có/With
Túi khí rèm Có/With
Túi khí đầu gối người lái Có/With
Khung xe GOA Có/With
Dây đai an toàn Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/Ghế sau: 3 điểm ELR x 3 vị trí/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2/Rear seat 3 points ELR x 3