Toyota corolla altis 1.8GĐĂNG KÝ LÁI THỬ
An toàn tối ưu,
vận hành êm ái
Trắng ngọc trai: 727.000.000 VND
Các màu khác: 719.000.000 VND
- Số chỗ ngồi : 5 chỗ
- Kiểu dáng : Sedan
- Nhiên liệu : Xăng
- Xuất xứ : Xe nhập khẩu
- Thông tin khác:
- + Số tự động vô cấp
- + Động cơ dung tích 1.798 cm3
thư viện hình ảnh

Đèn sương mù
Thiết kế đèn sương mù liền mạch với lưới tản nhiệt cho dáng vẻ trẻ trung cùng phong thái mạnh mẽ..
tính năng

Chế độ lái SPORT
Đơn giản, hiệu quả mạnh mẽ với chế độ lái SPORT chỉ bằng một nút bấm, bạn có thể trải nghiệm ngay khả năng tăng tốc nhanh chóng, cho cảm giác phấn khích chưa từng có.

Cấu trúc giảm tiếng ồn
Với việc sử dụng vật liệu cách âm mới tại nhiều vị trí trên khung sườn kết hợp với kết cấu thân xe khoa học, khả năng chống ồn và rung lắc của xe được cải thiện vượt bậc, đem lại cảm giác yên tĩnh thư thái cho hành khách suốt chặng hành trình.

Hệ thống treo
Hệ thống treo trước với thiết kế McPherson và hệ thống treo sau loại dầm xoắn kết hợp thanh cân bằng hấp thụ xung lực tốt, mang lại cảm giác êm ái cho khoang hành khách và độ ổn định cho xe khi vận hành.

Hộp số tự động vô cấp
Hộp số tự động vô cấp CVT vận hành trên một hệ thống bánh đai – dây thép cho khả năng biến thiên vô hạn mà không có sự ngắt quãng giữa các cấp số, giúp xe vận hành êm ái đồng thời đem đến cho chủ sở hữu khả năng đánh lái tối ưu và xử lý nhạy bén, tận hưởng trọn vẹn từng giây phút hứng khởi.

Tay lái trợ lực điện
Tay lái trợ lực điện với khả năng điều chỉnh 4 hướng cho phép chủ sở hữu phản ứng linh hoạt, chính xác, điều khiển ổn định ở mọi tốc độ,giúp chủ sở hữu làm chủ hành trình.

Động cơ 1.8L
Động cơ 2ZR-FE với hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT-i và hệ thống điều khiển biến thiên đường ống nạp ACIS giúp xe vận hành mạnh mẽ, tăng tốc êm ái nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và thân thiện với môi trường.

TÚI KHÍ
7 Túi khí được trang bị trên tất cả các phiên bản giúp giảm thiểu tối đa trấn thương cho người lái và hành khánh trong trường hợp xảy ra va chạm. Cuộc sống được bảo vệ tối đa ở từng chi tiết nhỏ.

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO
Khi xe chạy thẳng và tăng tốc trên đường trơn trượt, hệ thống kiểm soát lực kéo TRC chủ động kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực truyền động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe.

ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO
Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo khi phanh đối với phương tiện hoặc người đi đường di chuyển phía sau xe, tránh những va chạm bất ngờ có thể xảy ra.

HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ
Hệ thống cân bằng điện tử VSC được điều khiển bằng hệ thống tự động, giúp kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP
Với bộ cảm biến áp suất dầu phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý.

HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ
Thông qua dữ liệu phân tích từ máy tính trung tâm, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD sẽ phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.

MÓC ISO FIX
Đối với các gia đình có trẻ nhỏ, móc cài ghế trẻ em ISO FIX là trang bị rất hữu ích giúp định vị ghế trẻ em chắc chắn và an toàn, đem lại sự an tâm và thoải mái cho cả gia đình.

HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống chống trộm với chức năng cảnh báo chống trộm và mã hóa động cơ giúp chủ sở hữu an tâm rời khỏi xe vì đã được bảo vệ an toàn.

DÂY ĐAI AN TOÀN
Dây đai an toàn 3 điểm (vai và hai bên hông) được trang bị cho tất cả vị trí ghế ngồi trên xe, bảo vệ hành khách an toàn trong mọi tình huống.

CẤU TRÚC ghế GIẢM CHẤN THƯƠNG ĐỐT SỐNG CỔ
Ghế ngồi vị trí người lái và hành khách phía trước được thiết kế với cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ. Trong trường hợp xảy ra va chạm mạnh từ phía sau, đầu và thân hành khách có xu hướng đập mạnh vào ghế.
Cấu trúc trên giảm chuyển động tương đối giữa đầu và thân, giúp giảm thiểu tối đa chấn thương phần đốt sống cổ.

KHUNG XE GOA
Được nghiên cứu và thử nghiệm kỹ lưỡng trước khi đưa vào thực tế, khung xe GOA có các vùng co rụm hấp thu xung lực, giúp giảm thiểu tối đa tác động trực tiếp đến không chỉ hành khách trên xe mà cả người đi đường trong tình huống xảy ra va chạm.

HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo độ ổn định thân xe.

HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh đĩa thông gió phía trước và phanh đĩa đặc phía sau cung cấp lực phanh ổn định và chính xác, mang đến cho chủ sở hữu cảm giác yên tâm và tự tin khi vận hành xe. Đặc biệt, thiết kế khoa học của phanh đĩa thông gió giúp giảm nhiệt độ trên bề mặt đĩa phanh, do đó, tăng hiệu quả phanh.

Cảm biến đỗ xe
Hoạt động thông qua hệ thống sóng âm, cảm biến lùi xác định vật cản ở đuôi xe, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển đánh lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn, đặc biệt ở những không gian hẹp.
thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4630x1780x1435 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1531/1548 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 128 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1330 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1720 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | ||
Dung tích khoang hành lý (L) | 468 | ||
Động cơ xăng | Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In-line | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | ||
Loại động cơ | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/EFI | ||
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | ||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (103)138/6400 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 172/4000 | ||
Tốc độ tối đa | 185 | ||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | 2 chế độ (Thường/Thể thao) | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | ||
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | ||
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar | |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar | ||
Khung xe | Loại | TNGA | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/EPS | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy | |
Kích thước lốp | 215/45R17 | ||
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | ||
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | |
Sau | Đĩa/Disc | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | ||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 9 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 5.6 | ||
Kết hợp (L/100km) | 6.8 |
Cụm đèn sau | LED | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Đèn sương mù | Trước | LED | |
Sau | Không có/Without | ||
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn điều chỉnh thời gian | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | ||
Ăng ten | In trên kính hậu | ||
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe với viền bạc (tích hợp chức năng mở cửa thông minh)/Body color with Plating with Smart | ||
Chắn bùn | Có/With | ||
Ống xả kép | Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | |
Chất liệu | Da | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic | ||
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động/EC mirror | ||
Tay nắm cửa trong | Mạ bạc/Silver plating | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số | |
Đèn báo Eco | Có/With | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ TFT | ||
Cửa sổ trời | Không có/without |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | ||
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng/4 way manual | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold | |
Tựa tay hàng ghế sau | Khay đựng ly |
Hệ thống điều hòa | Tự động/Auto | ||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | ||
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | ||
Cửa gió sau | Không có/Without | ||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | Cảm ứng 9″ | |
Số loa | 6 | ||
Cổng kết nối USB | Có/With | ||
Kết nối Bluetooth | Có/With | ||
Điều khiển giọng nói | Có/With | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | ||
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Apple Car Play & Android Auto | ||
Khóa cửa điện | Có/With | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | ||
Phanh tay điện tử | Có/With | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có/With |
Hệ thống báo động | Có/With | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) | Có/With | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Không có/Without | ||
Camera lùi | Có/With | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With | |
Góc trước | Không có/Without | ||
Góc sau | Không có/Without |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | ||
Túi khí rèm | Có/With | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | ||
Khung xe GOA | Có/With | ||
Dây đai an toàn | Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/Ghế sau: 3 điểm ELR x 3 vị trí/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2/Rear seat 3 points ELR x 3 |