Toyota fortuner 2.7at 4X2ĐĂNG KÝ LÁI THỬ
Kiến tạo
Hành trình
Trắng ngọc trai : 1.195.000.000 VND
Màu khác : 1.187.000.000 VND
- Số chỗ ngồi : 7 chỗ
- Kiểu dáng : SUV
- Nhiên liệu : Xăng
- Xuất xứ : Xe nhập khẩu
- Thông tin khác:
- – Số tự động 6 cấp
thư viện hình ảnh

Mạnh mẽ đầy cuốn hút
Mỗi khi FORTUNER lướt qua là một lần cuốn theo những ánh nhìn ngưỡng mộ với dáng vẻ mạnh mẽ nhưng vẫn đậm chất hào hoa.

Nội thất hoàn hảo,
tiện nghi vượt trội
Không gian nội thất hoàn toàn mới: cá tính trẻ trung, mạnh mẽ mà tinh tế. Thiết kế mới với bảng táp lô cứng cáp; nội thất sang trọng được hoàn tất tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ, để chủ sở hữu cảm nhận được sự thoải mái và sang trọng tối ưu
tính năng

Hộp số TỰ ĐỘNG 6 cấp
Hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Hệ thống treo
Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.

hệ thống khung gầm
Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp

Chế độ lái
Tuỳ vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệmnhiên liệu; và chế độ POWER giúp tối ưu hóa tính năng vận hành (vượt xe, vượt dốc, chở tải).

thiết kế khí động học
Thiết kế khí động học cải tiến, giúp đảm bảo dòng không khí luân chuyển mượt mà và tối ưu hóa khả năng vận hành cho xe

động cơ
2 phiên bản nhập khẩu 2.7L được trang bị động cơ xăng 2TR-FE cải tiến, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van, trục cam kép, VVT-I kép, đảm bảo tính năng vận hành êm ái và dễ dàng. Hệ thống van phối khí thông minh VVT-i kép là một tiến bộ bậc nhất trong việc tiết kiệm nhiên liệu và khả năng nhanh chóng đạt tốc độ cao và an toàn ngay khi xuất phát.

khung xe goa
Khung xe với kết cấu GOA sử dụng thép chống ăn mòn cứng vững hơn, cho khả năng giảm thiểu tối đa lực tác động trực tiếp lên khoang hành khách để bảo đảm độ an toàn.

HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ
Hệ thống cân bằng điện tử VSC được điều khiển bằng hệ thống tự động, giúp kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP
Các phiên bản Fortuner mới đều đã được trang bị hệ thống BA – bổ sung lực phanh lên tới mức tối đa khi người lái đạp phanh khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi

HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ
Thông qua dữ liệu phân tích từ máy tính trung tâm, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD sẽ phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.

HỆ THỐNG kiểm soát móc kéo
Hệ thống kiểm soát móc kéo giúp đảm bảo tính ma sát của bề mặt lốp xe với mặt đường giúp tăng cường khả năng ổn định thân xe khi kéo thêm móc phía sau.

Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành trên đường trơn trượt.

Camera lùi
Tăng khả năng quan sát cho tài xế khi lùi xe

Nháy đèn phanh khẩn cấp (EBS)
Đèn cảnh báo nguy hiểm của xe sẽ tự động nháy sáng trong tình huống người lái phanh gấp. Nhờ đó sẽ cảnh báo cho các xe phía sau kịp thời xử lý để tránh xảy ra va chạm.

Hệ thống túi khí
Hệ thống túi khí được trang bị để bảo vệ người lái và hành khách trong trường hơp xảy ra va chạm có thể gây nguy hiểm.

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác động phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.

Đèn báo phanh trên cao
Tăng sự an toàn cho xe trong trường hợp phanh khẩn cấp

HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo độ ổn định thân xe.
thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4795 x 1855 x 1835 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1545 /1555 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 | ||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 29/25 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1875 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2500 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | ||
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2TR-FE (2.7L) | |
Số xy lanh | 4 | ||
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 2694 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | ||
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | ||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 122 (164)/5200 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 245/4000 | ||
Tốc độ tối đa | 175 | ||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Có/With | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | ||
Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT | ||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar | |
Sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar | ||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC) | |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | ||
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy | |
Kích thước lốp | 265/65R17 | ||
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | ||
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | |
Sau | Đĩa/Disc | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | Sẽ được cập nhật sau | |
Ngoài đô thị (L/100km) | Sẽ được cập nhật sau | ||
Kết hợp (L/100km) | Sẽ được cập nhật sau |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có/With | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động/Auto (ALS) | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Đèn sương mù | Trước | LED | |
Sau | Không có/Without | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | |
Chức năng gập điện | Có/With | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | ||
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | ||
Màu | Cùng màu thân xe/Colored | ||
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment | |
Sau | Có (gián đoạn)/With (intermittent) | ||
Chức năng sấy kính sau | Có/With | ||
Ăng ten | Dạng vây cá/Shark fin | ||
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm/Chrome plating | ||
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | ||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Có/With | |
Sau | Có/With | ||
Chắn bùn | Trước + Sau/Front + Rear | ||
Ống xả kép | Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | |
Chất liệu | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic | ||
Lẫy chuyển số | Có/With | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | ||
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/EC | ||
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm/Chrome plating | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron | |
Đèn báo Eco | Có/with | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/with | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Có/with | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình màu TFT 4.2″)/With (color TFT 4.2″) |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | ||
Ghế trước | Loại ghế | Loại thể thao/Sport type | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8 ways power | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng/8 ways power | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | ||
Chức năng thông gió | Không có/Without | ||
Chức năng sưởi | Không có/Without | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining | |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có/With |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler | ||
Cửa gió sau | Có/With | ||
Hộp làm mát | Có/With | ||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 8″ navigation/8″ touch screen navigation | |
Số loa | 6 | ||
Cổng kết nối AUX | Không có/Without | ||
Cổng kết nối USB | Có/With | ||
Kết nối Bluetooth | Có/With | ||
Apple Car Play/Android Auto | Có/With | ||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | ||
Khóa cửa điện | Có/With | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows) | ||
Cốp điều khiển điện | Có/With | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có/With |
Hệ thống báo động | Có/With | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Không có/Without | |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Không có/Without | ||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Không có/Without | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | ||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) | Không có/Without | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | ||
Camera | Camera lùi/Back camera | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With | |
Góc trước | Có/With | ||
Góc sau | Có/With |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | ||
Túi khí rèm | Có/With | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | ||
Khung xe GOA | Có/With | ||
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | ||
Cột lái tự đổ | Có/With | ||
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |