vshm3l

Toyota Hiace Cần Thơ động cơ dầuĐĂNG KÝ LÁI THỬ

Tiềm năng sinh lợi, vượt mọi thước đo

Giá xe: 1.176.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngồi : 15 chỗ
  • Kiểu dáng : Thương mại
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Xuất xứ : Nhập khẩu
  • Thông tin khác:
  • – Số sàn 6 cấp
tư vấn mẫu xe này
Xam 1E7 600x249
Trang 058 600x249

thư viện hình ảnh Toyota Hiace

nội thất Toyota Hiace

mxoawh 1

Rộng rãi tiện nghi

Trải nghiệm không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi , 5 hàng ghế được sắp xếp hợp lí tạo nên sự thoải mái tối đa cho người ngồi. Lối đi giữa các hàng ghế tạo sự thuận tiện khi di chuyển từ hàng ghế đầu đến hàng ghế cuối.

Cửa trượt hông


Cửa trượt bên hông với chiều cao 1610mm đảm bảo sự thuận tiện và thoải mái cho hành khách khi lên xuống xe.

tính năng nổi bật Toyota Hiace

y3kwuw

Động cơ


Động cơ diesel 1KD-FTV cho sức mạnh vượt trội, khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ turbo gia tăng công sức momen xoắn cực đại 300 / 1200 – 2400(N.m / rpm) , đặc biệt trong phạm vi tốc độ thấp đến trung bình

thông số kỹ thuật Toyota Hiace

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4945 x 1850 x 1890
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 3210 x 1590 x 1400
Chiều dài cơ sở (mm) 3000
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1575/1600
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
Trọng lượng không tải (kg) 2180-2185
Trọng lượng toàn tải (kg) 2710
Dung tích bình nhiên liệu (L) 75
Động cơ Loại động cơ 2GR-FKS, 3.5L gas, 24-valve, DOHC with Dual VVT-i
Số xy lanh 6 xy lanh/6 cylinders
Loại xy lanh Hình chữ V/V type
Dung tích xy lanh (cc) 3456
Tỉ số nén 11.8:1
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/EFI
Loại nhiên liệu Petrol
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) 296 (221)/6600
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 361/4600-4700
Tốc độ tối đa 180
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động Có/With
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FF
Hộp số Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic
Hệ thống treo Trước Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer
Sau Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer
Hệ thống lái Hệ thống lái Cơ cấu truyền động thanh răng/Rack & pinion
Trợ lực tay lái Điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành 18×7.5J, Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 235/50R18
Lốp dự phòng T155/80D17, Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 9,3
Trong đô thị 12
Ngoài đô thị 7,7
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù Trước Có/With
Gạt mưa Sau Có / With
Chức năng sấy kính sau Có/With
Tay lái Loại tay lái 4 Chấu, Urethane / 4-spoke, Urethane
Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng / Manual tilt
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Đồng hồ cơ học / Analog
Màn hình hiển thị đa thông tin
Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái Trượt ngả lưng ghế (Người lái) /Slide Recline
Điều chỉnh ghế hành khách Ngả/Recline
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Ngả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
Hàng ghế thứ bốn Ngả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
Hàng ghế thứ năm Gấp sang 2 bên/Space up
Hệ thống điều hòa Trước Chỉnh tay, cửa gió từng hàng ghế / Manual, air vens for all seat row
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa CD 1 đĩa
Số loa 4
Cổng kết nối AUX Có/With
Cổng kết nối USB Có/With
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Có, 1 chạm lên/xuống (Người lái) / With, Auto up-down (Drive seat)

Thông tin đang được cập nhật

Hệ thống chống bó cứng phanh Có/With
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Dây đai an toàn Trước Có/With
Hàng ghế sau thứ nhất Có/With
Hàng ghế sau thứ hai Có/With
Cột lái tự đổ Có/With

download catalogue