Toyota hilux 2.4L 4x2ATĐĂNG KÝ LÁI THỬ
Uy thế tạo bản lĩnh
Trắng ngọc trai : 860.000.000 VND
Màu khác: 852.000.000 VND
- Số chỗ ngồi : 5 chỗ
- Kiểu dáng : Bán tải
- Nhiên liệu : Dầu
- Xuất xứ : Xe nhập khẩu
- Thông tin khác:
– Số tự động 6 cấp
thư viện hình ảnh

Phong cách, uy lực và đa năng
HILUX mở ra kỷ nguyên mới cho dòng xe bán tải hiện đại, phong cách, uy lực và đa năng. Với từng chi tiết được thiết kế mạnh mẽ và đầy cảm xúc, chỉ HILUX mới có thể đem đến những cuộc chinh phục xứng tầm.

Hộp để đồ có khả năng làm mát
Ngăn đựng đồ tận dụng cửa lấy gió từ hệ thống điều hòa giúp hành khách có thể thưởng thức đồ uống nóng hoặc lạnh ngay trên xe, mang tới những giây phút đầy sảng khoái của bạn cùng HILUX.
tính năng

Cấu trúc khung gầm
Khung gầm vững chắc cùng thiết kế cấu tạo kiên cố giúp xe của bạn vừa bền bỉ vừa vận hành êm ái suốt chặng đường dài.

Hệ thống treo
Hệ thống treo trước và sau được tối ưu hóa nhằm đem đến độ ổn định và khả năng kiểm soát hành trình vượt trội.

Hộp số tự động 6 cấp
Hộp số tự động 6 cấp mới được thiết kế thông minh hơn giúp HILUX vận hành hiệu quả và ít tiêu hao nhiên liệu. Hơn nữa, người lái có thể linh hoạt lựa chọn giữa chế độ ECO và POWER, vừa thân thiện môi trường vừa nâng cao trải nghiệm lái hiệu quả.

Động cơ
Động cơ Diezen với công nghệ Turbo tăng áp và công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp giúp điều chỉnh chính xác tỷ lệ khi nhiên liệu, góp phần tối ưu hóa công suất động cơ và tiêu hao nhiên liệu.

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác động phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống TRC tác động lên áp suất phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành trên đường trơn trượt.

Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Giúp chống trượt bánh trước hoặc sau khi vào cua bằng cách giảm công suất động cơ và tác dụng lực phanh tự động vào bánh xe.

Móc ghế an toàn (ISOFIX)
Cho phép tháo lắp, điều chỉnh và cố định ghế trẻ em giúp ba mẹ có thể hoàn toàn yên tâm khi chở bé đi tới bất cứ đâu.

Dây đai an toàn ELR 3 điểm
Tất cả các ghế (bao gồm cả ghế giữa hàng ghế phía sau) đều được trang bị dây an toàn ELR 3 điểm vì sự an toàn của mọi hành khách đề được quan tâm tỉ mỉ bởi HILUX.

Túi khí
Hilux được trang bị hệ thống túi khí nhằm đảm bảo an toàn cho mọi hành khách trên xe, bao gồm: hành khách phía trước, túi khí đầu gối cho người lái, túi khí bên hông ghế trước và túi khí rèm cho ghế trước và sau.

Hệ thống kiểm soát kéo rơ moóc TSC
Khi kéo rơ moóc, hệ thống sẽ phát hiện sự lắc lư của rơ moóc và giúp triệt tiêu nó bằng cách kiểm soát phanh và đầu ra của động cơ.

Cảm biến khoảng cách
HILUX mới được trang bị tới 6 cảm biến phát hiện vật thể xung quanh ở cự li gần, giúp cảnh báo trước những va chạm đột ngột khi xe lăn bánh.
thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5325 x 1855 x 1815 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1540/1550 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1885-1940 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2810 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | ||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | 1508 x 1535 x 482 | ||
Động cơ xăng | Loại động cơ | Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2393 | ||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (110)147/3400 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 400/1600 | ||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Có/With | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | ||
Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT | ||
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone | |
Sau | Nhíp lá/Leaf spring | ||
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy | |
Kích thước lốp | 265/65R17 | ||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/Ventilated Disc | |
Sau | Tang trống/Drum | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5325 x 1855 x 1815 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1540/1550 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1885-1940 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2810 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | ||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | 1512 x 1524 x 482 | ||
Động cơ xăng | Loại động cơ | Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2393 | ||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (110)147/3400 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 400/1600 | ||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Có/With | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | ||
Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT | ||
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone | |
Sau | Nhíp lá/Leaf spring | ||
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy | |
Kích thước lốp | 265/65R17 | ||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/Ventilated Disc | |
Sau | Tang trống/Drum | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | |
Trợ lực | Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic with VFC | ||
Chất liệu | Urethane | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio system, multi-information display, hands-free phone | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | ||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron | |
Đèn báo Eco | Có/With | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình màu TFT 4.2″)/With (color TFT 4.2″) |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | ||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Hệ thống điều hòa | Thường/Manual | ||
Cửa gió sau | Không có/Without | ||
Hộp làm mát | Có/With | ||
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 7”/7” touch screen | |
Đầu đĩa | DVD | ||
Số loa | 4 | ||
Kết nối | USB/Bluetooth | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | ||
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có/With | ||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | ||
Khóa cửa điện | Có/With | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/4 windows (1 touch auto, jam protection for driver window) | ||
Hệ thống định vị dẫn đường | Không có/Without | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có/With |
Hệ thống báo động | Có/With | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Không có/Without | |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Không có/Without | ||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Không có/Without | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | ||
Camera lùi | Không có/Without | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With | |
Góc trước | Có/With | ||
Góc sau | Có/With |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | ||
Túi khí rèm | Có/With | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | ||
Khung xe GOA | Có/With |