BE36193DA5C712F8C2EDDA404AA1AFCA

Toyota hilux 2.4L 4x2ATĐĂNG KÝ LÁI THỬ

Uy thế tạo bản lĩnh

Trắng ngọc trai : 860.000.000 VND

Màu khác: 852.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi : 5 chỗ
  • Kiểu dáng : Bán tải
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
  • Thông tin khác:
  • – Số tự động 6 cấp

tư vấn mẫu xe này
bac 4x2 1
den 4x2 1
do 4x2 1
trang 4x2 1
xam 4x2 1
xanh 4x2 1

thư viện hình ảnh

ngoại thất

Nthat

Phong cách, uy lực và đa năng

HILUX mở ra kỷ nguyên mới cho dòng xe bán tải hiện đại, phong cách, uy lực và đa năng. Với từng chi tiết được thiết kế mạnh mẽ và đầy cảm xúc, chỉ HILUX mới có thể đem đến những cuộc chinh phục xứng tầm.

nội thất

6C4F09B41C97D1919C07B459A28BEA85

Hộp để đồ có khả năng làm mát

Ngăn đựng đồ tận dụng cửa lấy gió từ hệ thống điều hòa giúp hành khách có thể thưởng thức đồ uống nóng hoặc lạnh ngay trên xe, mang tới những giây phút đầy sảng khoái của bạn cùng HILUX.

tính năng

F23250D2DC39F520420C546BFEDFCA55

Cấu trúc khung gầm


Khung gầm vững chắc cùng thiết kế cấu tạo kiên cố giúp xe của bạn vừa bền bỉ vừa vận hành êm ái suốt chặng đường dài.

2B534691D8972255F4F81B8F90B25477

Hệ thống treo


Hệ thống treo trước và sau được tối ưu hóa nhằm đem đến độ ổn định và khả năng kiểm soát hành trình vượt trội.

E299495B3CB550CE0752BD35F03711BE

Hộp số tự động 6 cấp


Hộp số tự động 6 cấp mới được thiết kế thông minh hơn giúp HILUX vận hành hiệu quả và ít tiêu hao nhiên liệu. Hơn nữa, người lái có thể linh hoạt lựa chọn giữa chế độ ECO và POWER, vừa thân thiện môi trường vừa nâng cao trải nghiệm lái hiệu quả.

6993E1D12E566FEB80244D49348D6E14

Động cơ


Động cơ Diezen với công nghệ Turbo tăng áp và công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp giúp điều chỉnh chính xác tỷ lệ khi nhiên liệu, góp phần tối ưu hóa công suất động cơ và tiêu hao nhiên liệu.

F65A235C7A5A522E8701B6EF5453EF3A

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)


Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác động phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.

9ABDF4E9DCD6857051B13A9571C0A2D1

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)


Hệ thống TRC tác động lên áp suất phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành trên đường trơn trượt.

72B2CB6548C7EB43E10CB817E36822AF

Hệ thống cân bằng điện tử VSC


Giúp chống trượt bánh trước hoặc sau khi vào cua bằng cách giảm công suất động cơ và tác dụng lực phanh tự động vào bánh xe.

9542518895BAAB2D23C937FB7F24DCDB

Móc ghế an toàn (ISOFIX)


Cho phép tháo lắp, điều chỉnh và cố định ghế trẻ em giúp ba mẹ có thể hoàn toàn yên tâm khi chở bé đi tới bất cứ đâu.

A2C0490D9C9E2F77206EAE73F37593E5

Dây đai an toàn ELR 3 điểm


Tất cả các ghế (bao gồm cả ghế giữa hàng ghế phía sau) đều được trang bị dây an toàn ELR 3 điểm vì sự an toàn của mọi hành khách đề được quan tâm tỉ mỉ bởi HILUX.

1167F382E238F656812789057D7CE94C

Túi khí


Hilux được trang bị hệ thống túi khí nhằm đảm bảo an toàn cho mọi hành khách trên xe, bao gồm: hành khách phía trước, túi khí đầu gối cho người lái, túi khí bên hông ghế trước và túi khí rèm cho ghế trước và sau.

F2DFA83562424909DC4546CDD725438A

Hệ thống kiểm soát kéo rơ moóc TSC


Khi kéo rơ moóc, hệ thống sẽ phát hiện sự lắc lư của rơ moóc và giúp triệt tiêu nó bằng cách kiểm soát phanh và đầu ra của động cơ.

6F7BC1E5DA36691D00A7CF89DAC3BF98

Cảm biến khoảng cách


HILUX mới được trang bị tới 6 cảm biến phát hiện vật thể xung quanh ở cự li gần, giúp cảnh báo trước những va chạm đột ngột khi xe lăn bánh.

thông số kỹ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)   5325 x 1855 x 1815
  Chiều dài cơ sở (mm)   3085
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)   1540/1550
  Khoảng sáng gầm xe (mm)   286
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)   6.4
  Trọng lượng không tải (kg)   1885-1940
  Trọng lượng toàn tải (kg)   2810
  Dung tích bình nhiên liệu (L)   80
  Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)   1508 x 1535 x 482
Động cơ xăng Loại động cơ   Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng
  Dung tích xy lanh (cc)   2393
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)   (110)147/3400
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)   400/1600
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)     Có/With
Hệ thống truyền động     Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số     Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước   Tay đòn kép/Double wishbone
  Sau   Nhíp lá/Leaf spring
Vành & lốp xe Loại vành   Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp   265/65R17
Phanh Trước   Đĩa thông gió/Ventilated Disc
  Sau   Tang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải     Euro 5
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 5325 x 1855 x 1815
Chiều dài cơ sở (mm) 3085
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1540/1550
Khoảng sáng gầm xe (mm) 286
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.4
Trọng lượng không tải (kg) 1885-1940
Trọng lượng toàn tải (kg) 2810
Dung tích bình nhiên liệu (L) 80
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) 1512 x 1524 x 482
Động cơ xăng Loại động cơ Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line
Dung tích xy lanh (cc) 2393
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) (110)147/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 400/1600
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Có/With
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone
Sau Nhíp lá/Leaf spring
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 265/65R17
Phanh Trước Đĩa thông gió/Ventilated Disc
Sau Tang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
Trợ lực Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic with VFC
Chất liệu Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio system, multi-information display, hands-free phone
Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Optitron
Đèn báo Eco Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin Có (màn hình màu TFT 4.2″)/With (color TFT 4.2″)
Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Hệ thống điều hòa Thường/Manual
Cửa gió sau Không có/Without
Hộp làm mát Có/With
Hệ thống âm thanh Màn hình Cảm ứng 7”/7” touch screen
Đầu đĩa DVD
Số loa 4
Kết nối USB/Bluetooth
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity Có/With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Không có/Without
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/4 windows (1 touch auto, jam protection for driver window)
Hệ thống định vị dẫn đường Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình Có/With
Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Cảnh báo tiền va chạm (PCS) Không có/Without
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) Không có/Without
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Có/With
Camera lùi Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có/With
Góc trước Có/With
Góc sau Có/With
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Có/With
Túi khí rèm Có/With
Túi khí đầu gối người lái Có/With
Khung xe GOA Có/With

download catalogue