0539831D5128CE2FE3D8A9381C76966D

Toyota vios Cần ThơĐĂNG KÝ LÁI THỬ

Thay đổi để bứt phá

Giá xe: Từ 489.000.000 VNĐ

    • Số chỗ ngồi : 5 chỗ
    • Kiểu dáng : Sedan
    • Nhiên liệu : Xăng
    • Xuất xứ : Xe trong nước
    • Thông tin khác:
    • – Số tay 5 cấp
    • – Động cơ dung tích 1.496 cm3

*Liên hệ Hotline/Zalo: 0949.309.919 để được tư vấn giá và ưu đãi tốt hơn.

tư vấn mẫu xe này
trangngoctrai 089
trang 040
nau 4R0
do 3R3
den 218
bac 1D6

KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI TOYOTA VIOS CẦN THƠ

TOYOTA VIOS CẦN THƠ KHUYẾN MÃI THÁNG 03/2023

Thay lời tri ân tới những khách hàng đã góp phần đưa mẫu xe Vios trở thành chiếc xe quốc dân của Toyota tại Việt Nam, hệ thống các đại lý của Toyota Cần Thơ triển khai chương trình ưu đãi – “An tâm cầm lái. Thoải mái vi vu” – dành cho khách hàng mua xe Toyota Vios trong tháng 03/2023. Chi tiết chương trình như sau:

Mẫu xe áp dụng: VIOS G, VIOS E CVT, VIOS E MT

Quà tăng gồm:

  1. Hỗ trợ 50% phí trước bạ
  2. Tặng bộ phụ kiện vè che mưa chính hiệu Toyota

Bảng giá và ưu đãi mới nhất của Toyota Vios

Nhận ngay bộ quà tặng đặc biệt từ nay đến hết 31/03/2023.
Để lại thông tin của bạn để được nhân viên Toyota Cần Thơ tư vấn chỉ sau vài phút.





    Thời hạn khuyến mãi chỉ còn:

     
     

    thư viện hình ảnh toyota vios

    ngoại thất toyota vios

    maaesq

    THIẾT KẾ GIÀU CẢM XÚC

    VIOS mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường

    nội thất toyota vios

    zsc5tv

    TRUYỀN CẢM HỨNG TỪ TIỆN NGHI VÀ THOẢI MÁI

    Trải nghiệm không gian nội thất tinh tế, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm với điểm nhấn là những đường mạ bạc liền mạch theo dạng dòng thác chảy từ trên xuống

    tính năng nổi bật toyota vios

    2bsp33

    Hộp số sàn 5 cấp


    Hộp số sàn 5 cấp giúp tiết kiệm nhiên liệu khi lưu thông qua nhiều địa hình khác nhau. Bảo trì thường ít tốn kém chi phí hơn và kiểm soát xe tốt nhất có thể.

    maaesq

    Thiết kế khí động học


    Thiết kế khí động học giúp tối ưu các khí động, khắc phục các lực cản lên xe, giúp xe vận hành “trơn tru”, đồng thời tăng tính ổn định khi xe đang di chuyển tốc độ cao để đảm bảo an toàn cho người lái.

    wsdem3

    Động cơ


    Động cơ 2NR-FE (1.5L) mới được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép VVT-I mang lại hiệu suất vận hành cao ở mọi địa hình, cho phép tăng tốc êm ái giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và gia tăng tuổi thọ cho động cơ

    wgvy0q

    VẬN HÀNH ÊM ÁI, TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU


    Vios thế hệ mới hứa mang lại những trải nghiệm thú vị phía sau tay lái nhưng vẫn tối ưu hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu

    5pd5cs

    HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO


    Khi xe chạy thẳng và tăng tốc trên đường trơn trượt, hệ thống kiểm soát lực kéo TRC chủ động kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực truyền động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe.

    10lqeb

    HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ


    Hệ thống cân bằng điện tử VSC được điều khiển bằng hệ thống tự động, giúp kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua.

    Corolla Antoan 10

    HỆ THỐNG HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP


    Các phiên bản Vios mới đều đã được trang bị hệ thống BA – bổ sung lực phanh lên tới mức tối đa khi người lái đạp phanh khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi

    Corolla Antoan 9

    HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ


    Thông qua dữ liệu phân tích từ máy tính trung tâm, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD sẽ phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.

    ynmzil

    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc


    HAC sẽ tự động phanh tới các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân gađể khởi hành ngang dốc.

    kdlea2

    Hệ thống túi khí


    Các dòng xe VIOS mới được trang bị hệ thống 7 túi khí gồm 2 túi khí phía trước, 2 túi khí bên hông phía trước, 2 túi khí rèm và 1 túi khí đầu gối người lái sẽ đảm bảo an toàn cho hành khách và người lái trên mọi hành trình.

    Corolla Antoan 2

    HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH


    Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo độ ổn định thân xe.

    thông số kỹ thuật toyota vios

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4425 x 1730 x 1475
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 1895 x 1420 x 1205
    Chiều dài cơ sở (mm) 2550
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1475/1460
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 133
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) N/A
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
    Trọng lượng toàn tải (kg) 1550
    Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
    Dung tích khoang hành lý (L) N/A
    Dung tích khoang chở hàng (L) N/A
    Động cơ xăng Loại động cơ 2NR-FE
    Số xy lanh 4
    Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
    Dung tích xy lanh (cc) 1496
    Tỉ số nén 11.5
    Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
    Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) 79/6000
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 140/4200
    Tốc độ tối đa 180
    Khả năng tăng tốc N/A
    Hệ số cản khí N/A
    Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động N/A
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Không có/Without
    Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
    Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT
    Hệ thống treo Trước Độc lập Macpherson/Macpherson strut
    Sau Dầm xoắn/Torsion beam
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Electric
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
    Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
    Kích thước lốp 185/60R15
    Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
    Phanh Trước Đĩa thông gió/Ventilated disc 15″
    Sau Đĩa đặc/Solid disc
    Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) 7.74
    Ngoài đô thị (L/100km) 4.85
    Kết hợp (L/100km) 5.92
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
    Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
    Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without
    Hệ thống rửa đèn Không có/Without
    Tự động bật/tắt Không có/Without
    Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có/Without
    Đèn pha tự động Không có/Without
    Hệ thống cân bằng góc chiếu Không có/Without
    Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có/Without
    Cụm đèn sau Đèn vị trí Led
    Đèn phanh Led
    Đèn báo rẽ Bóng thường/Bulb
    Đèn lùi Bóng thường/Bulb
    Đèn báo phanh trên cao Bóng thường/Bulb
    Đèn sương mù Trước Có/With Led
    Sau Không có/Without
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
    Chức năng gập điện Có/With
    Cảnh báo điểm mù (BSM) Có/With
    Tích hợp đèn chào mừng N/A
    Màu Cùng màu thân xe/Colored
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
    Bộ nhớ vị trí Không có/Without
    Chức năng sấy gương Không có/Without
    Chức năng chống bám nước Không có/Without
    Chức năng chống chói tự động Không có/Without
    Gạt mưa Trước Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
    Sau Không có/Without
    Chức năng sấy kính sau Có/With
    Ăng ten Vây cá/Shark fin
    Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe/Body color
    Bộ quây xe thể thao Không có/Without
    Thanh cản (giảm va chạm) Trước Cùng màu thân xe/Color
    Sau Cùng màu thân xe/Color
    Lưới tản nhiệt Color/Sơn đen
    Cánh hướng gió sau Không có/Without
    Chắn bùn Không có/Without
    Ống xả kép Không có/Without
    Thanh đỡ nóc xe Không có/Without
    Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
    Chất liệu Urethane
    Nút bấm điều khiển tích hợp Không có/Without
    Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
    Lẫy chuyển số Không có/Without
    Bộ nhớ vị trí Không có/Without
    Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode
    Tay nắm cửa trong Cùng màu nội thất/Pigmentation
    Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog
    Đèn báo Eco Không có/Without
    Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Không có/Without
    Chức năng báo vị trí cần số Không có/Without
    Màn hình hiển thị đa thông tin Không có/Without
    Cửa sổ trời Không có/Without
    Chất liệu bọc ghế PVC
    Ghế trước Loại ghế Thường/Normal
    Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
    Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
    Bộ nhớ vị trí Không có/Without
    Chức năng thông gió Không có/Without
    Chức năng sưởi Không có/Without
    Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
    Hàng ghế thứ ba Không có/Without
    Hàng ghế thứ bốn Không có/Without
    Hàng ghế thứ năm Không có/Without
    Tựa tay hàng ghế sau Có/With
    Rèm che nắng kính sau Không có/Without
    Rèm che nắng cửa sau Không có/Without
    Hệ thống điều hòa Chỉnh tay/Manual
    Cửa gió sau Không có/Without
    Hộp làm mát Không có/Without
    Hệ thống âm thanh Màn hình DVD, màn hình cảm ứng
    Số loa 4
    Cổng kết nối AUX Không có/Without
    Cổng kết nối USB Có/With
    Kết nối Bluetooth Có/With
    Điều khiển giọng nói Không có/Without
    Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
    Kết nối wifi Không có/Without
    Hệ thống đàm thoại rảnh tay Không có/Without
    Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity Có/With
    Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Không có/Without
    Khóa cửa điện Có/With
    Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
    Hệ thống dẫn đường Không có/Without
    Hiển thị thông tin trên kính lái Không có/Without
    Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window
    Cốp điều khiển điện Không có/Without
    Hệ thống sạc không dây Không có/Without
    Ga tự động Không có/Without
    Hệ thống theo dõi áp suất lốp Không có/Without
    Hệ thống báo động Có/With
    Hệ thống mã hóa khóa động cơ Không có/Without
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có/With
    Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có/With
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có/With
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) Có/With
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) Có/With
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Có/With
    Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) Không có/Without
    Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without
    Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) Không có/Without
    Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Không có/Without
    Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) Không có/Without
    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Không có/Without
    Camera lùi Có/With
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước Không có/Without
    Sau Có/With
    Góc trước Không có/Without
    Góc sau Không có/Without
    Túi khí Số lượng túi khí 7 túi khí
    Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
    Túi khí bên hông phía trước Có/With
    Túi khí rèm Có/With
    Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
    Túi khí đầu gối người lái Có/With
    Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
    Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
    Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
    Cột lái tự đổ Có/With
    Bàn đạp phanh tự đổ Có/With