banner

Toyota vios Cần ThơĐĂNG KÝ LÁI THỬ

Bứt phá an toàn Mở ngàn trải nghiệm

Giá xe: Từ 479.000.000 VNĐ

    • Số chỗ ngồi : 5 chỗ
    • Kiểu dáng : Sedan
    • Nhiên liệu : Xăng
    • Xuất xứ : Xe trong nước
    • Thông tin khác:
    • – Số tay 5 cấp
    • – Động cơ dung tích 1.496 cm3

*Liên hệ Hotline/Zalo: 0949.309.919 để được tư vấn giá và ưu đãi tốt hơn.

tư vấn mẫu xe này
13E4C5B7AD4F35E33164FE2FC7362E2A
08265C776115B781B84859DEC2281479
42D3DC66FA62D454845660767369B910
6B005E202AFCAA57A5FE978EF7802391
2114229C7C3BD82E42CE3EDB22D0DB60
4793462B7FE7F1F7A9F4494428184F39

KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI TOYOTA VIOS CẦN THƠ

TOYOTA VIOS CẦN THƠ KHUYẾN MÃI THÁNG 03/2023

Thay lời tri ân tới những khách hàng đã góp phần đưa mẫu xe Vios trở thành chiếc xe quốc dân của Toyota tại Việt Nam, hệ thống các đại lý của Toyota Cần Thơ triển khai chương trình ưu đãi – “An tâm cầm lái. Thoải mái vi vu” – dành cho khách hàng mua xe Toyota Vios trong tháng 03/2023. Chi tiết chương trình như sau:

Mẫu xe áp dụng: VIOS G, VIOS E CVT, VIOS E MT

Quà tăng gồm:

  1. Hỗ trợ 50% phí trước bạ
  2. Tặng bộ phụ kiện vè che mưa chính hiệu Toyota

Bảng giá và ưu đãi mới nhất của Toyota Vios

Nhận ngay bộ quà tặng đặc biệt từ nay đến hết 31/05/2023.
Để lại thông tin của bạn để được nhân viên Toyota Cần Thơ tư vấn chỉ sau vài phút.





    Thời hạn khuyến mãi chỉ còn:

     
     

    thư viện hình ảnh toyota vios

    ngoại thất toyota vios

    C980784B2E2204094EFC29D27F4346E6

    Cụm đèn sau

    Công nghệ LED cùng dải đèn định vị với thiết kế sắc nét mang lại cảm giác thể thao nhưng không kém phần lịch lãm.

    nội thất toyota vios

    A7DD9C397C832BFA5B7176971E01B547

    Khoang lái

    Nội thất màu đen kết hợp cùng chi tiết ốp crôm láng mịn điểm xuyết trong khoang lái mang lại cảm giác thể thao và sang trọng.

    tính năng nổi bật toyota vios

    66D7875D2557C536086BA0AB38C55E30 1

    Vận hành êm ái, thoải mái


    Vận hành êm ái đưa bạn chinh phục những mục tiêu xa hơn.

    A0B7A19931C781A52BEA5C5C361E2DCD 1

    Hộp số


    Hộp số sàn MT mang lại cảm giác lái mạnh mẽ, khỏe khoắn.

    BAB188B7DC0769A707ED8ED5233910E6 1

    Động cơ Dual VVT-I


    Động cơ 2NR-FE kết hợp với hệ thống VVT-I 4 xy lanh thẳng hàng dung tích 1.5 lít, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 vừa nâng cao hiệu suất vận hành vừa giảm mức tiêu thụ nhiên liệu

    003E54D4DADAC216BC4E552C883D64F2

    Camera hỗ trợ đỗ xe


    Hỗ trợ người lái quan sát và tránh được vật cản ở điểm mù phía sau xe đảm bảo sự an toàn tối đa trên mọi hành trình.

    616C08F3BE27C0ED4D04C7EC325D88D2

    Cảm biến


    Trang bị cảm biến sau khiến khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật.

    230B05082DDFE0E5906DE53D780A07AF

    HỆ THỐNG HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP


    Các phiên bản Vios mới đều đã được trang bị hệ thống BA – bổ sung lực phanh lên tới mức tối đa khi người lái đạp phanh khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi

    52137A460B94DC921EE1F671A04ECF65

    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)


    Tự động phanh tới các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi khi người lái chuyển từ chân ga sang chân phanh để khởi hành ngang dốc.

    20A302E69A87997BC41ED34D0B655646

    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)


    Tự động điều khiển động cơ và hệ thống phanh nhằm tối ưu hóa lực kéo giúp xe dễ dàng khởi hành và tăng tốc trên đường trơn trượt.

    thông số kỹ thuật toyota vios

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4425 x 1730 x 1475
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 1895 x 1420 x 1205
    Chiều dài cơ sở (mm) 2550
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1475/1460
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 133
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) N/A
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
    Trọng lượng toàn tải (kg) 1550
    Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
    Dung tích khoang hành lý (L) N/A
    Dung tích khoang chở hàng (L) N/A
    Động cơ xăng Loại động cơ 2NR-FE
    Số xy lanh 4
    Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
    Dung tích xy lanh (cc) 1496
    Tỉ số nén 11.5
    Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
    Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) 79/6000
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 140/4200
    Tốc độ tối đa 180
    Khả năng tăng tốc N/A
    Hệ số cản khí N/A
    Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động N/A
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Không có/Without
    Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
    Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT
    Hệ thống treo Trước Độc lập Macpherson/Macpherson strut
    Sau Dầm xoắn/Torsion beam
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Electric
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
    Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
    Kích thước lốp 185/60R15
    Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
    Phanh Trước Đĩa thông gió/Ventilated disc 15″
    Sau Đĩa đặc/Solid disc
    Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) 7.74
    Ngoài đô thị (L/100km) 4.85
    Kết hợp (L/100km) 5.92
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
    Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
    Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without
    Hệ thống rửa đèn Không có/Without
    Tự động bật/tắt Không có/Without
    Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có/Without
    Đèn pha tự động Không có/Without
    Hệ thống cân bằng góc chiếu Không có/Without
    Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có/Without
    Cụm đèn sau Đèn vị trí Led
    Đèn phanh Led
    Đèn báo rẽ Bóng thường/Bulb
    Đèn lùi Bóng thường/Bulb
    Đèn báo phanh trên cao Bóng thường/Bulb
    Đèn sương mù Trước Có/With Led
    Sau Không có/Without
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
    Chức năng gập điện Có/With
    Cảnh báo điểm mù (BSM) Có/With
    Tích hợp đèn chào mừng N/A
    Màu Cùng màu thân xe/Colored
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
    Bộ nhớ vị trí Không có/Without
    Chức năng sấy gương Không có/Without
    Chức năng chống bám nước Không có/Without
    Chức năng chống chói tự động Không có/Without
    Gạt mưa Trước Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
    Sau Không có/Without
    Chức năng sấy kính sau Có/With
    Ăng ten Vây cá/Shark fin
    Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe/Body color
    Bộ quây xe thể thao Không có/Without
    Thanh cản (giảm va chạm) Trước Cùng màu thân xe/Color
    Sau Cùng màu thân xe/Color
    Lưới tản nhiệt Color/Sơn đen
    Cánh hướng gió sau Không có/Without
    Chắn bùn Không có/Without
    Ống xả kép Không có/Without
    Thanh đỡ nóc xe Không có/Without
    Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
    Chất liệu Urethane
    Nút bấm điều khiển tích hợp Không có/Without
    Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
    Lẫy chuyển số Không có/Without
    Bộ nhớ vị trí Không có/Without
    Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode
    Tay nắm cửa trong Cùng màu nội thất/Pigmentation
    Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog
    Đèn báo Eco Không có/Without
    Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Không có/Without
    Chức năng báo vị trí cần số Không có/Without
    Màn hình hiển thị đa thông tin Không có/Without
    Cửa sổ trời Không có/Without
    Chất liệu bọc ghế PVC
    Ghế trước Loại ghế Thường/Normal
    Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
    Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
    Bộ nhớ vị trí Không có/Without
    Chức năng thông gió Không có/Without
    Chức năng sưởi Không có/Without
    Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
    Hàng ghế thứ ba Không có/Without
    Hàng ghế thứ bốn Không có/Without
    Hàng ghế thứ năm Không có/Without
    Tựa tay hàng ghế sau Có/With
    Rèm che nắng kính sau Không có/Without
    Rèm che nắng cửa sau Không có/Without
    Hệ thống điều hòa Chỉnh tay/Manual
    Cửa gió sau Không có/Without
    Hộp làm mát Không có/Without
    Hệ thống âm thanh Màn hình DVD, màn hình cảm ứng
    Số loa 4
    Cổng kết nối AUX Không có/Without
    Cổng kết nối USB Có/With
    Kết nối Bluetooth Có/With
    Điều khiển giọng nói Không có/Without
    Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
    Kết nối wifi Không có/Without
    Hệ thống đàm thoại rảnh tay Không có/Without
    Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity Có/With
    Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Không có/Without
    Khóa cửa điện Có/With
    Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
    Hệ thống dẫn đường Không có/Without
    Hiển thị thông tin trên kính lái Không có/Without
    Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window
    Cốp điều khiển điện Không có/Without
    Hệ thống sạc không dây Không có/Without
    Ga tự động Không có/Without
    Hệ thống theo dõi áp suất lốp Không có/Without
    Hệ thống báo động Có/With
    Hệ thống mã hóa khóa động cơ Không có/Without
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có/With
    Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có/With
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có/With
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) Có/With
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) Có/With
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Có/With
    Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) Không có/Without
    Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without
    Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) Không có/Without
    Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Không có/Without
    Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) Không có/Without
    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Không có/Without
    Camera lùi Có/With
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước Không có/Without
    Sau Có/With
    Góc trước Không có/Without
    Góc sau Không có/Without
    Túi khí Số lượng túi khí 7 túi khí
    Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
    Túi khí bên hông phía trước Có/With
    Túi khí rèm Có/With
    Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
    Túi khí đầu gối người lái Có/With
    Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
    Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
    Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
    Cột lái tự đổ Có/With
    Bàn đạp phanh tự đổ Có/With