VIOS 1.5E CVTĐĂNG KÝ LÁI THỬ
Thay đổi để bứt phá
Trắng ngọc trai: 536.000.000 VND
Các màu khác: 528.000.000VND
- Số chỗ ngồi : 5 chỗ
- Kiểu dáng : Sedan
- Nhiên liệu : Xăng
- Xuất xứ : Xe trong nước
- Thông tin khác:
- + Số tự động vô cấp
- + Dung tích 1.496 cm3
thư viện hình ảnh toyota vios

Cụm đèn sau
Công nghệ LED cùng dải đèn định vị với thiết kế sắc nét mang lại cảm giác thể thao nhưng không kém phần lịch lãm.

Khoang lái
Nội thất màu đen kết hợp cùng chi tiết ốp crôm láng mịn điểm xuyết trong khoang lái mang lại cảm giác thể thao và sang trọng.
tính năng

Vận hành êm ái, thoải mái
Vận hành êm ái đưa bạn chinh phục những mục tiêu xa hơn.

Hộp số
Hộp số tự động vô cấp CVT mang lại trải nghiệm lái mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu.

Động cơ Dual VVT-I
Động cơ 2NR-FE kết hợp với hệ thống VVT-I 4 xy lanh thẳng hàng dung tích 1.5 lít, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 vừa nâng cao hiệu suất vận hành vừa giảm mức tiêu thụ nhiên liệu

Camera hỗ trợ đỗ xe
Hỗ trợ người lái quan sát và tránh được vật cản ở điểm mù phía sau xe đảm bảo sự an toàn tối đa trên mọi hành trình.

Cảm biến
Trang bị cảm biến sau khiến khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP
Các phiên bản Vios mới đều đã được trang bị hệ thống BA – bổ sung lực phanh lên tới mức tối đa khi người lái đạp phanh khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Tự động phanh tới các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi khi người lái chuyển từ chân ga sang chân phanh để khởi hành ngang dốc.

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Tự động điều khiển động cơ và hệ thống phanh nhằm tối ưu hóa lực kéo giúp xe dễ dàng khởi hành và tăng tốc trên đường trơn trượt.
thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4425 x 1730 x 1475 | ||
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1895 x 1420 x 1205 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1475/1460 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | |||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |||
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A | |||
Dung tích khoang chở hàng (L) | N/A | |||
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2NR-FE | ||
Số xy lanh | 4 | |||
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |||
Tỉ số nén | 11.5 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |||
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 79/6000 | |||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/4200 | |||
Tốc độ tối đa | 180 | |||
Khả năng tăng tốc | N/A | |||
Hệ số cản khí | N/A | |||
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A | |||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Không có/Without | |||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập Macpherson/Macpherson strut | ||
Sau | Dầm xoắn/Torsion beam | |||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric | ||
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |||
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy | ||
Kích thước lốp | 185/60R15 | |||
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/Ventilated disc 15″ | ||
Sau | Đĩa đặc/Solid disc | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 7.74 | ||
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.85 | |||
Kết hợp (L/100km) | 5.92 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect | |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | ||
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | ||
Tự động bật/tắt | Không có/Without | ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | ||
Đèn pha tự động | Không có/Without | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | ||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | Led | |
Đèn phanh | Led | ||
Đèn báo rẽ | Bóng thường/Bulb | ||
Đèn lùi | Bóng thường/Bulb | ||
Đèn báo phanh trên cao | Bóng thường/Bulb | ||
Đèn sương mù | Trước | Có/With Led | |
Sau | Không có/Without | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | |
Chức năng gập điện | Có/With | ||
Cảnh báo điểm mù (BSM) | Có/With | ||
Tích hợp đèn chào mừng | N/A | ||
Màu | Cùng màu thân xe/Colored | ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | ||
Chức năng sấy gương | Không có/Without | ||
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | ||
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | ||
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment | |
Sau | Không có/Without | ||
Chức năng sấy kính sau | Có/With | ||
Ăng ten | Vây cá/Shark fin | ||
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body color | ||
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | ||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Cùng màu thân xe/Color | |
Sau | Cùng màu thân xe/Color | ||
Lưới tản nhiệt | Color/Sơn đen | ||
Cánh hướng gió sau | Không có/Without | ||
Chắn bùn | Không có/Without | ||
Ống xả kép | Không có/Without | ||
Thanh đỡ nóc xe | Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | |
Chất liệu | Urethane | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Không có/Without | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | ||
Lẫy chuyển số | Không có/Without | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | ||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode | ||
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất/Pigmentation | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog | |
Đèn báo Eco | Không có/Without | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không có/Without | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Không có/Without | ||
Cửa sổ trời | Không có/Without |
Chất liệu bọc ghế | PVC | ||
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | ||
Chức năng thông gió | Không có/Without | ||
Chức năng sưởi | Không có/Without | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold | |
Hàng ghế thứ ba | Không có/Without | ||
Hàng ghế thứ bốn | Không có/Without | ||
Hàng ghế thứ năm | Không có/Without | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có/With |
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | ||
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | ||
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay/Manual | ||
Cửa gió sau | Không có/Without | ||
Hộp làm mát | Không có/Without | ||
Hệ thống âm thanh | Màn hình | DVD, màn hình cảm ứng | |
Số loa | 4 | ||
Cổng kết nối AUX | Không có/Without | ||
Cổng kết nối USB | Có/With | ||
Kết nối Bluetooth | Có/With | ||
Điều khiển giọng nói | Không có/Without | ||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | ||
Kết nối wifi | Không có/Without | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Không có/Without | ||
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có/With | ||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | ||
Khóa cửa điện | Có/With | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | ||
Hệ thống dẫn đường | Không có/Without | ||
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không có/Without | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window | ||
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | ||
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without | ||
Ga tự động | Không có/Without | ||
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Không có/Without |
Hệ thống báo động | Có/With | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không có/Without |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | ||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) | Không có/Without | ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | ||
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) | Không có/Without | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Không có/Without | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không có/Without | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không có/Without | ||
Camera lùi | Có/With | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | Không có/Without | |
Sau | Có/With | ||
Góc trước | Không có/Without | ||
Góc sau | Không có/Without |
Túi khí | Số lượng túi khí | 7 túi khí | |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | ||
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | ||
Túi khí rèm | Có/With | ||
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | ||
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | ||
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | ||
Cột lái tự đổ | Có/With | ||
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |