banner

Thay đổi để bứt phá

Trắng ngọc trai: 536.000.000 VND

Các màu khác: 528.000.000VND

  • Số chỗ ngồi : 5 chỗ
  • Kiểu dáng : Sedan
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Xuất xứ : Xe trong nước
  • Thông tin khác:
  • + Số tự động vô cấp
  • + Dung tích 1.496 cm3
tư vấn mẫu xe này
13E4C5B7AD4F35E33164FE2FC7362E2A
08265C776115B781B84859DEC2281479
42D3DC66FA62D454845660767369B910
6B005E202AFCAA57A5FE978EF7802391
2114229C7C3BD82E42CE3EDB22D0DB60
4793462B7FE7F1F7A9F4494428184F39

thư viện hình ảnh toyota vios

ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

C980784B2E2204094EFC29D27F4346E6

Cụm đèn sau

Công nghệ LED cùng dải đèn định vị với thiết kế sắc nét mang lại cảm giác thể thao nhưng không kém phần lịch lãm.

nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

A7DD9C397C832BFA5B7176971E01B547

Khoang lái

Nội thất màu đen kết hợp cùng chi tiết ốp crôm láng mịn điểm xuyết trong khoang lái mang lại cảm giác thể thao và sang trọng.

tính năng

66D7875D2557C536086BA0AB38C55E30 1

Vận hành êm ái, thoải mái


Vận hành êm ái đưa bạn chinh phục những mục tiêu xa hơn.

A0B7A19931C781A52BEA5C5C361E2DCD 1

Hộp số


Hộp số tự động vô cấp CVT mang lại trải nghiệm lái mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu.

BAB188B7DC0769A707ED8ED5233910E6 1

Động cơ Dual VVT-I


Động cơ 2NR-FE kết hợp với hệ thống VVT-I 4 xy lanh thẳng hàng dung tích 1.5 lít, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 vừa nâng cao hiệu suất vận hành vừa giảm mức tiêu thụ nhiên liệu

003E54D4DADAC216BC4E552C883D64F2

Camera hỗ trợ đỗ xe


Hỗ trợ người lái quan sát và tránh được vật cản ở điểm mù phía sau xe đảm bảo sự an toàn tối đa trên mọi hành trình.

616C08F3BE27C0ED4D04C7EC325D88D2

Cảm biến


Trang bị cảm biến sau khiến khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật.

230B05082DDFE0E5906DE53D780A07AF

HỆ THỐNG HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP


Các phiên bản Vios mới đều đã được trang bị hệ thống BA – bổ sung lực phanh lên tới mức tối đa khi người lái đạp phanh khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi

52137A460B94DC921EE1F671A04ECF65

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)


Tự động phanh tới các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi khi người lái chuyển từ chân ga sang chân phanh để khởi hành ngang dốc.

20A302E69A87997BC41ED34D0B655646

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)


Tự động điều khiển động cơ và hệ thống phanh nhằm tối ưu hóa lực kéo giúp xe dễ dàng khởi hành và tăng tốc trên đường trơn trượt.

thông số kỹ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)   4425 x 1730 x 1475
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)   1895 x 1420 x 1205
  Chiều dài cơ sở (mm)   2550
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)   1475/1460
  Khoảng sáng gầm xe (mm)   133
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)   N/A
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)   5.1
  Trọng lượng toàn tải (kg)   1550
  Dung tích bình nhiên liệu (L)   42
  Dung tích khoang hành lý (L)   N/A
  Dung tích khoang chở hàng (L)   N/A
Động cơ xăng Loại động cơ   2NR-FE
  Số xy lanh   4
  Bố trí xy lanh   Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)   1496
  Tỉ số nén   11.5
  Hệ thống nhiên liệu   Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu   Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)   79/6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)   140/4200
  Tốc độ tối đa   180
  Khả năng tăng tốc   N/A
  Hệ số cản khí   N/A
  Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động   N/A
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)     Không có/Without
Hệ thống truyền động     Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số    
Hộp số tự động vô cấp
Hệ thống treo Trước   Độc lập Macpherson/Macpherson strut
  Sau   Dầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái   Điện/Electric
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)   Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành   Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp   185/60R15
  Lốp dự phòng   Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước   Đĩa thông gió/Ventilated disc 15″
  Sau   Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải     Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)   7.74
  Ngoài đô thị (L/100km)   4.85
  Kết hợp (L/100km)   5.92
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without
Hệ thống rửa đèn Không có/Without
Tự động bật/tắt Không có/Without
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có/Without
Đèn pha tự động Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu Không có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có/Without
Cụm đèn sau Đèn vị trí Led
Đèn phanh Led
Đèn báo rẽ Bóng thường/Bulb
Đèn lùi Bóng thường/Bulb
Đèn báo phanh trên cao Bóng thường/Bulb
Đèn sương mù Trước Có/With Led
Sau Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
Chức năng gập điện Có/With
Cảnh báo điểm mù (BSM) Có/With
Tích hợp đèn chào mừng N/A
Màu Cùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng sấy gương Không có/Without
Chức năng chống bám nước Không có/Without
Chức năng chống chói tự động Không có/Without
Gạt mưa Trước Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Sau Không có/Without
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thao Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước Cùng màu thân xe/Color
Sau Cùng màu thân xe/Color
Lưới tản nhiệt Color/Sơn đen
Cánh hướng gió sau Không có/Without
Chắn bùn Không có/Without
Ống xả kép Không có/Without
Thanh đỡ nóc xe Không có/Without
Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp Không có/Without
Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
Lẫy chuyển số Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode
Tay nắm cửa trong Cùng màu nội thất/Pigmentation
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog
Đèn báo Eco Không có/Without
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Không có/Without
Chức năng báo vị trí cần số Không có/Without
Màn hình hiển thị đa thông tin Không có/Without
Cửa sổ trời Không có/Without
Chất liệu bọc ghế PVC
Ghế trước Loại ghế Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng thông gió Không có/Without
Chức năng sưởi Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
Hàng ghế thứ ba Không có/Without
Hàng ghế thứ bốn Không có/Without
Hàng ghế thứ năm Không có/Without
Tựa tay hàng ghế sau Có/With
Rèm che nắng kính sau Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau Không có/Without
Hệ thống điều hòa Chỉnh tay/Manual
Cửa gió sau Không có/Without
Hộp làm mát Không có/Without
Hệ thống âm thanh Màn hình DVD, màn hình cảm ứng
Số loa 4
Cổng kết nối AUX Không có/Without
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Điều khiển giọng nói Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
Kết nối wifi Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Không có/Without
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity Có/With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Không có/Without
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Hệ thống dẫn đường Không có/Without
Hiển thị thông tin trên kính lái Không có/Without
Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window
Cốp điều khiển điện Không có/Without
Hệ thống sạc không dây Không có/Without
Ga tự động Không có/Without
Hệ thống theo dõi áp suất lốp Không có/Without
Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Không có/Without
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) Không có/Without
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Không có/Without
Camera lùi Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước Không có/Without
Sau Có/With
Góc trước Không có/Without
Góc sau Không có/Without
Túi khí Số lượng túi khí 7 túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Có/With
Túi khí rèm Có/With
Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái Có/With
Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
Cột lái tự đổ Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Có/With