075552A90ECFA46CCA4B44BE550CC475

Toyota Vios 1.5E MT (3 túi khí)ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

Thay đổi để bứt phá

Trắng ngọc trai: 497.000.000 VND

Các màu khác: 489.000.000VND

  • Số chỗ ngồi : 5 chỗ
  • Kiểu dáng : Sedan
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Xuất xứ : Xe trong nước
  • Thông tin khác:
  • + Số tự động vô cấp
  • + Động cơ 2NR-FE (1.5L)
tư vấn mẫu xe này
94CAE4E9C5F1AD2959C7472F5A54FCAD
C27433F25C6223A7223AC23DA96F58E2
7B815864A76008C42A47D71854B2601F
125883CC60FF8AE138743370C91E10DA
C5AE743C3204C10FEF16E79832A1C488
2BE0D68B291F26AEA1FC6528CE6E7372

thư viện hình ảnh

ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

D5A7D1D2B129101FE9D42191F1DFABB3

Gương hậu

Gương chiếu hậu được cải tiến với chức năng điều chỉnh điện ,chức năng gập điện và tích hợp báo rẽ tạo nên sự tiện nghi, dễ dàng hơn hết cho lái xe.

nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

F56C8318F379E5E7BD2AD78AD86DA71C

Khoang hành lý

Khoang hành lý được thiết kế tối đa hóa diện tích, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.

tính năng

0164051CAD59CCAB8935E47024FE2239

Thiết kế động học


Thiết kế động học giúp tối ưu các khí động, khắc phục các lực cản lên xe, giúp xe vận hành “trơn tru”, đồng thời tăng tính ổn định khi xe đang di chuyển tốc độ cao để đảm bảo an toàn cho người lái.

F12653FE4F87A858D3A8B06B3053E2A0

Hộp số


Hộp số tự động vô cấp được cải tiến giúp xe vận hành êm ái, di chuyển mượt mà trên mọi chặng đường.

wsdem3

Động cơ


Động cơ 2NR-FE (1.5L) mới được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép VVT-I mang lại hiệu suất vận hành cao ở mọi địa hình, cho phép tăng tốc êm ái giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và gia tăng tuổi thọ cho động cơ

BFB13451FAB0F9DAF66365835D85FEFE

Khí động học


Thiết kế động học giúp tối ưu các khí động, khắc phục các lực cản lên xe, giúp xe vận hành “trơn tru”, đồng thời tăng tính ổn định khi xe đang di chuyển tốc độ cao để đảm bảo an toàn cho người lái.

3406FB9B736D3705686D9F9C0C83727E

Cảm biến sau, góc trước và góc sau


Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật

8F6428C66423CF9B68964D571AA44AC2

Túi khí


Các dòng xe VIOS mới được trang bị hệ thống 7 túi khí gồm 2 túi khí phía trước, 2 túi khí bên hông phía trước, 2 túi khí rèm và 1 túi khí đầu gối người lái sẽ đảm bảo an toàn cho hành khách và người lái trên mọi hành trình.

C75703A396AF79EA55CF8FDC295EA47D

Cảm biến đỗ xe


Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật.

DD7304E05DB13FD35698541FC4A06002

Hệ thống cân bằng điện tử


VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp

54685BAB49272D32BAE18CE88B5AC347

Hệ thống chống cứng bó phanh


ABS giúp các bánh xe không bị bó cứng khi phanh gấp hay phanh trên đường trơn trượt, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên xe

FAF530000B4B049A236E7A92C1BE0C65

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp


Các phiên bản Vios mới đều đã được trang bị hệ thống BA – bổ sung lực phanh lên tới mức tối đa khi người lái đạp phanh khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi

52137A460B94DC921EE1F671A04ECF65

Khởi hành ngang dốc


HAC sẽ tự động phanh tới các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc..

3ABC3FAF66100829DA942817863827EF

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử


EBD phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.

F9EE65F52963E85B9DCB8F3442F6D62E

Hệ thống phanh


TRC kiểm soát công suất động cơ và phanh các bánh xe dẫn động nhằm giúp cho xe khởi hành và tăng tốc trên đường trơn trượt.

20A302E69A87997BC41ED34D0B655646

Kiểm soát lực kéo


TRC kiểm soát công suất động cơ và phanh các bánh xe dẫn động nhằm giúp cho xe khởi hành và tăng tốc trên đường trơn trượt.

thông số kỹ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4425 x 1730 x 1475
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 1895 x 1420 x 1205
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1475/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm) 133
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Trọng lượng toàn tải (kg) 1550
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
Dung tích khoang hành lý (L) N/A
Dung tích khoang chở hàng (L) N/A
Động cơ xăng Loại động cơ 2NR-FE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Tỉ số nén 11.5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) 79/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 140/4200
Tốc độ tối đa 180
Khả năng tăng tốc N/A
Hệ số cản khí N/A
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động N/A
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Không có/Without
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo Trước Độc lập Macpherson/Macpherson strut
Sau Dầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 185/60R15
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa thông gió/Ventilated disc 15″
Sau Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) 7.74
Ngoài đô thị (L/100km) 4.85
Kết hợp (L/100km) 5.92
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without
Hệ thống rửa đèn Không có/Without
Tự động bật/tắt Không có/Without
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có/Without
Đèn pha tự động Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu Không có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có/Without
Cụm đèn sau Đèn vị trí Led
Đèn phanh Led
Đèn báo rẽ Bóng thường/Bulb
Đèn lùi Bóng thường/Bulb
Đèn báo phanh trên cao Bóng thường/Bulb
Đèn sương mù Trước Có/With Led
Sau Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
Chức năng gập điện Có/With
Cảnh báo điểm mù (BSM) Có/With
Tích hợp đèn chào mừng N/A
Màu Cùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng sấy gương Không có/Without
Chức năng chống bám nước Không có/Without
Chức năng chống chói tự động Không có/Without
Gạt mưa Trước Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Sau Không có/Without
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thao Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước Cùng màu thân xe/Color
Sau Cùng màu thân xe/Color
Lưới tản nhiệt Color/Sơn đen
Cánh hướng gió sau Không có/Without
Chắn bùn Không có/Without
Ống xả kép Không có/Without
Thanh đỡ nóc xe Không có/Without
Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp Không có/Without
Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
Lẫy chuyển số Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode
Tay nắm cửa trong Cùng màu nội thất/Pigmentation
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog
Đèn báo Eco Không có/Without
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Không có/Without
Chức năng báo vị trí cần số Không có/Without
Màn hình hiển thị đa thông tin Không có/Without
Cửa sổ trời Không có/Without
Chất liệu bọc ghế PVC
Ghế trước Loại ghế Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng thông gió Không có/Without
Chức năng sưởi Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
Hàng ghế thứ ba Không có/Without
Hàng ghế thứ bốn Không có/Without
Hàng ghế thứ năm Không có/Without
Tựa tay hàng ghế sau Có/With
Rèm che nắng kính sau Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau Không có/Without
Hệ thống điều hòa Chỉnh tay/Manual
Cửa gió sau Không có/Without
Hộp làm mát Không có/Without
Hệ thống âm thanh Màn hình DVD, màn hình cảm ứng
Số loa 4
Cổng kết nối AUX Không có/Without
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Điều khiển giọng nói Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
Kết nối wifi Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Không có/Without
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity Có/With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Không có/Without
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Hệ thống dẫn đường Không có/Without
Hiển thị thông tin trên kính lái Không có/Without
Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window
Cốp điều khiển điện Không có/Without
Hệ thống sạc không dây Không có/Without
Ga tự động Không có/Without
Hệ thống theo dõi áp suất lốp Không có/Without
Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Không có/Without
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) Không có/Without
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Không có/Without
Camera lùi Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước Không có/Without
Sau Có/With
Góc trước Không có/Without
Góc sau Không có/Without
Túi khí Số lượng túi khí 7 túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Có/With
Túi khí rèm Có/With
Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái Có/With
Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
Cột lái tự đổ Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Có/With