VIOS 1.5G CVTĐĂNG KÝ LÁI THỬ
Thay đổi để bứt phá
Trắng ngọc trai: 600.000.000 VND
Các màu khác: 592.000.000VND
- Số chỗ ngồi : 5 chỗ
- Kiểu dáng : Sedan
- Nhiên liệu : Xăng
- Xuất xứ : Xe trong nước
- Thông tin khác:
- + Số tự động vô cấp
- + Động cơ 2NR-FE (1.5L)
thư viện hình ảnh

Gương hậu
Gương chiếu hậu được cải tiến với chức năng điều chỉnh điện ,chức năng gập điện và tích hợp báo rẽ tạo nên sự tiện nghi, dễ dàng hơn hết cho lái xe.

Khoang hành lý
Khoang hành lý được thiết kế tối đa hóa diện tích, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.
tính năng

Thiết kế động học
Thiết kế động học giúp tối ưu các khí động, khắc phục các lực cản lên xe, giúp xe vận hành “trơn tru”, đồng thời tăng tính ổn định khi xe đang di chuyển tốc độ cao để đảm bảo an toàn cho người lái.

Hộp số
Hộp số tự động vô cấp được cải tiến giúp xe vận hành êm ái, di chuyển mượt mà trên mọi chặng đường.

Động cơ
Động cơ 2NR-FE (1.5L) mới được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép VVT-I mang lại hiệu suất vận hành cao ở mọi địa hình, cho phép tăng tốc êm ái giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và gia tăng tuổi thọ cho động cơ

Khí động học
Thiết kế động học giúp tối ưu các khí động, khắc phục các lực cản lên xe, giúp xe vận hành “trơn tru”, đồng thời tăng tính ổn định khi xe đang di chuyển tốc độ cao để đảm bảo an toàn cho người lái.

Cảm biến sau, góc trước và góc sau
Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật

Túi khí
Các dòng xe VIOS mới được trang bị hệ thống 7 túi khí gồm 2 túi khí phía trước, 2 túi khí bên hông phía trước, 2 túi khí rèm và 1 túi khí đầu gối người lái sẽ đảm bảo an toàn cho hành khách và người lái trên mọi hành trình.

Cảm biến đỗ xe
Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật.

Hệ thống cân bằng điện tử
VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp

Hệ thống chống cứng bó phanh
ABS giúp các bánh xe không bị bó cứng khi phanh gấp hay phanh trên đường trơn trượt, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên xe

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Các phiên bản Vios mới đều đã được trang bị hệ thống BA – bổ sung lực phanh lên tới mức tối đa khi người lái đạp phanh khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi

Khởi hành ngang dốc
HAC sẽ tự động phanh tới các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc..

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
EBD phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.

Hệ thống phanh
TRC kiểm soát công suất động cơ và phanh các bánh xe dẫn động nhằm giúp cho xe khởi hành và tăng tốc trên đường trơn trượt.

Kiểm soát lực kéo
TRC kiểm soát công suất động cơ và phanh các bánh xe dẫn động nhằm giúp cho xe khởi hành và tăng tốc trên đường trơn trượt.
thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4425 x 1730 x 1475 | ||
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1895 x 1420 x 1205 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1475/1460 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | |||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |||
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A | |||
Dung tích khoang chở hàng (L) | N/A | |||
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2NR-FE | ||
Số xy lanh | 4 | |||
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |||
Tỉ số nén | 11.5 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |||
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 79/6000 | |||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/4200 | |||
Tốc độ tối đa | 180 | |||
Khả năng tăng tốc | N/A | |||
Hệ số cản khí | N/A | |||
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A | |||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Không có/Without | |||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập Macpherson/Macpherson strut | ||
Sau | Dầm xoắn/Torsion beam | |||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric | ||
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |||
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy | ||
Kích thước lốp | 185/60R15 | |||
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/Ventilated disc 15″ | ||
Sau | Đĩa đặc/Solid disc | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 7.74 | ||
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.85 | |||
Kết hợp (L/100km) | 5.92 |
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Hệ thống rửa đèn | Không có |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | Bóng thường |
Đèn lùi | Bóng thường |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
Trước | LED |
Sau | Không có |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | N/A |
Màu | Cùng màu thân xe |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Chức năng sấy gương | Không có |
Chức năng chống bám nước | Không có |
Chức năng chống chói tự động | Không có |
Gạt mưa
Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Sau | Không có |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
Ăng ten | Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ Crom |
Bộ quây xe thể thao
Bộ quây xe thể thao | Không có |
Thanh cản (giảm va chạm)
Trước | Cùng màu thân xe |
Sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt | Sơn đen bóng |
Chắn bùn
Chắn bùn | Không có |
Chắn bùn bên
Chắn bùn bên | Chưa có thông tin |
Ống xả kép
Ống xả kép | Không có |
Cánh hướng gió
Cánh hướng gió | Không có |
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe | Không có |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, bluetooth, màn hình hiển thị đa thông tin |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng |
Lẫy chuyển số | Không có |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe | Mạ bạc |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo hệ thống Hybrid | Không có |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT |
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời | Không có |
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước
Loại ghế | Thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Chức năng thông gió | Không có |
Chức năng sưởi | Không có |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Hàng ghế thứ ba | Không có |
Hàng ghế thứ bốn | Không có |
Hàng ghế thứ năm | Không có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng kính sau | Không có |
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng kính sau | Không có |
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Không có |
Hộp làm mát
Hộp làm mát | Không có |
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối AUX | Không có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có |
Kết nối wifi | Không có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Kết nối HDMI | Không có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử | Chưa có thông tin |
Giữ phanh điện tử
Giữ phanh điện tử | Chưa có thông tin |
Hệ thống dẫn đường
Hệ thống dẫn đường | Không có |
Hiển thị thông tin trên kính lái
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không có |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lái |
Cốp điều khiển điện
Cốp điều khiển điện | Không có |
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống sạc không dây | Không có |
Ga tự động
Ga tự động | Có |
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Không có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Không có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không có |
Điều khiển hành trình chủ động | Không có |
Đèn chiếu xa tự động | Không có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có |
Hệ thống thích nghi địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Không có |
Camera lùi
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ
Camera 360 độ | Không có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có |
Trước | Không có |
Góc trước | Có |
Góc sau | Có |
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí bên hông phía sau | Không có |
Túi khí đầu gối người lái | Có |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có |
Khung xe GOA
Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Có |
Cột lái tự đổ
Cột lái tự đổ | Có |
Khóa an toàn trẻ em
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn
Khóa cửa an toàn | Có |